Hỗ trợ trực tuyến

Mr Quý:0938 035 786

Ms Hương:0918 137 492

Kinh doanh 1:028-62806068

Kinh doanh 2:028-36402536

Email:sales.maikhoadat@gmail.com

Email:huong.maikhoadat@gmail.com

Ống Các Loại-Pipes

  • ỐNG THÉP ĐÚC

    ỐNG THÉP ĐÚC

    ỐNG THÉP ĐÚC
    Đặc tính kỹ thuật
  • ỐNG GANG XING XING (XING XING DUCTILE IRON PIPE)

    ỐNG GANG XING XING (XING XING DUCTILE IRON PIPE)

    ỐNG GANG XING XING (XING XING DUCTILE IRON PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống Gang Cầu ( Gang Dẻo )

    Chất Liệu : Gang - Vữa ximen

    Tiêu Chuẩn: ISO 2531-1998.GB/T13295,EN454,EN958

    Kích Thước :DN 80 – DN 800 mm

    Áp suất làm việc : 16-40 kg/cm2

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, , hệ thống PCCC…

     

    Ductile Iron Pipe

    Marterial : Ductile Iron - Mortar Ximen

    Standard : ISO 2531-1998.GB/T13295,EN454,EN958

    Size Range:DN 80 – DN 800 mm

    Pressure rating: 16-40 kg/cm2

    Use for the water supply sector , fire protection system ...

     

  • ỐNG GANG SUNS (SUNS DUCTILE IRON PIPE)

    ỐNG GANG SUNS (SUNS DUCTILE IRON PIPE)

    ỐNG GANG SUNS (SUNS DUCTILE IRON PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống Gang Cầu ( Gang Dẻo )

    Chất Liệu : Gang - Vữa ximen

    Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước :DN 80 – DN 1800 mm

    Áp suất làm việc : 16-40 kg/cm2

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,  hệ thống PCCC…

     

    Ductile Iron Pipe

    Marterial : Ductile Iron - Mortar Ximen

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range:DN 80 – DN 1800 mm

    Pressure rating: 16-40 kg/cm2

    Use for the water supply sector , fire protection system ...

  • ỐNG THÉP ĐÚC SCH 80 -SCH 160 (SRAMLESS STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC SCH 80 -SCH 160 (SRAMLESS STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC SCH 80 -SCH 160 (SRAMLESS STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống Thép Đúc Đen,Mạ Kẽm

    Chất liệu: thép

    Tiêu chuẩn: ASTM A53-ASTM A106-API 5L

    Áp xuất làm việc: 160kg/cm2

    Độ dày : SCH 80,SCH160

    Kích cỡ:  1/2'' -  30  '' (DN 15- DN 1000)

    Dùng cho: Khí, xăng dầu, đóng tàu, công trình công nghiệp

     

    Seamless steel pipe

    Marterial:  Steel

    Standard: ASTM A53-ASTM A106-API 5L

    Pressure rating: 160kg/cm2

    Thickness: SCH 80,SCH160

    Size Range:  1/2'' -  30  '' (DN 15- DN 1000)

    Use for Gas, petroleum, shipbuilding, industrial

  • ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 (SEAMLESS STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 (SEAMLESS STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 (SEAMLESS STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống Thép Đúc Đen,Mạ Kẽm

    Chất liệu: Thép

    Tiêu chuẩn: ASTM A53-ASTM A106-API 5L

    Áp xuất làm việc: 160kg/cm2

    Độ dày: SCH 40

    Kích cỡ:  1/2'' -  30  '' (DN 15- DN 1000)

    Dùng cho: Khí, xăng dầu, đóng tàu, công trình công nghiệp

     

    Seamless steel pipe

    Marterial:  Steel

    Standard: ASTM A53-ASTM A106-API 5L

    Pressure rating: 160kg/cm2

    Thickness: SCH 40

    Size Range:  1/2'' -  30  '' (DN 15- DN 1000)

    Use for Gas, petroleum, shipbuilding, industrial

  • Ống Thép Carbon Sun Steel (CARBON STEEL PIPES)

    Ống Thép Carbon Sun Steel (CARBON STEEL PIPES)

    Ống Thép Carbon Sun Steel (CARBON STEEL PIPES)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống thép Carbon

    Chất liệu: Thép carbon

    Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387, API Spec 5L, JIS G 3452 SGP, JIS G 3454 STPG
    Kích cỡ: DN 125mm – 400mm
    Độ dày: 3.96mm – 12.7mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước, dẫn dầu

     

    Carbon steel pipes

    Marterial: Carbon steel 
    Standard: ASTM A53, BS 1387, API Spec 5L, JIS G 3452 SGP, JIS G 3454 STPG
    Size Range: DN 125mm – 400mm
    Thickness: 3.96mm – 12.7mm

    Use for water supply,oil.

  • ỐNG THÉP HÀN ĐEN SEAH (BLACK WELDED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN ĐEN SEAH (BLACK WELDED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN ĐEN SEAH (BLACK WELDED STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên sản phẩm: Ống Thép Hàn Đen

    Chất liệu: Thép hàn đen (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387

    Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
    Kích cỡ: DN 15mm – 200mm
    Độ dày : 2.77mm – 6.35mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    black welded steel pipes

    Marterial: welding black steel (6m/pipe)

    Standard: ASTM A53, BS 1387

    Pressure rating: 16 -40kg/cm2

    Size Range: DN 15mm – 200mm
    Thickness: 2.77mm – 6.35mm

    Use for water supply

  • ỐNG THÉP HÀN ĐEN HÒA PHÁT (BLACK WELDED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN ĐEN HÒA PHÁT (BLACK WELDED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN ĐEN HÒA PHÁT (BLACK WELDED STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

     Ống Thép Hàn Đen

    Chất liệu: Thép hàn đen (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: ASTM A53

    Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
    Kích cỡ: DN 15mm – 200mm
    Độ dày – Thickness: 2.77mm – 6.35mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    black welded steel pipes

    Marterial: welding black steel (6m/pipe)

    Standard: ASTM A53

    Pressure rating: 16 -40kg/cm2
    Size Range: DN 15mm – 200mm
    Thickness: 2.77mm – 6.35mm

    Use for water supply

  • ỐNG THÉP HÀN SIÊU DÀY HÒA PHÁT (THICK BLACK STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN SIÊU DÀY HÒA PHÁT (THICK BLACK STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN SIÊU DÀY HÒA PHÁT (THICK BLACK STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên sản phẩm: Ống Thép Hàn Siêu Dày

    Chất liệu: Thép hàn đen (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: TCVN 3783
    Kích cỡ: DN 32mm – 100mm
    Độ dày : 4.0mm – 6.0mm

    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    black steel pipe with super thickness

    Marterial: welding black steel (6m/pipe)

    Standard: TCVN 3783
    Size Range: DN 32mm – 100mm
    Thickness: 4.0mm – 6.0mm

    Use for water supply

  • ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM HÒA PHÁT (WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM HÒA PHÁT (WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM HÒA PHÁT (WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống thép mạ kẽm Hòa Phát

    Chất liệu: Thép mạ kẽm (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: BS 1378

    Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2

    Kích cỡ: DN 15mm – 100mm

    Độ dày: 1.9mm - 4.5mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    Hot dipped galvanized steel pipe

    Marterial: hot dipped galvanized (6m/pipe)

    Standard: BS 1378

    Pressure rating: 16 -40kg/cm2

    Size Range: DN 15mm – 100mm

    Thickness: 1.9mm - 4.5mm 

    Use for water supply

  • Ống thép mạ kẽm (GALVANIZED STEEL PIPE)

    Ống thép mạ kẽm (GALVANIZED STEEL PIPE)

    Ống thép mạ kẽm (GALVANIZED STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống thép mạ kẽm

    Chất liệu: Thép mạ kẽm (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: ASTM A53, BS 1387

    Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2

    Kích cỡ: DN 15mm – 200mm

    Độ dày: 2.77mm – 10.31mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    Hot dipped galvanized steel pipe

    Marterial: hot dipped galvanized (6m/pipe)

    Standard: ASTM A53, BS 1387

    Pressure rating: 16 -40kg/cm2

    Size Range: DN 15mm – 200mm

    Thickness: 2.77mm – 10.31mm 
    Use for water supply

  • ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM SEAH (SEAH WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM SEAH (SEAH WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM SEAH (SEAH WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Ống Thép Mạ Kẽm

    Chất liệu: Thép mạ kẽm (6m/cây)

    Tiêu chuẩn: BS 1378

    Áp xuất làm việc: 16 -40kg/cm2
    Kích cỡ: DN 15mm – 100mm

    Độ dày: 1.9mm - 4.5mm
    Dùng cho: Cấp thóat nước

     

    Hot dipped galvanized steel pipe

    Marterial: hot dipped galvanized (6m/pipe)

    Standard: BS 1378

    Pressure rating: 16 -40kg/cm2
    Size Range: DN 15mm – 100mm

    Thickness: 1.9mm - 4.5mm 

    Use for water supply

  • ỐNG THÉP ĐÚC API 5L Gr.B... (CASTING STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC API 5L Gr.B... (CASTING STEEL PIPE)

    ỐNG THÉP ĐÚC API 5L Gr.B... (CASTING STEEL PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Đặc tính kỹ thuật

    Tiêu chuẩn: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST

    Xuất xứ: TQ, Nhật, Hàn Quốc

    Đường Kính (OD) : 21 - 406.

    Độ Dày: 2,5mm - 30 mm.

    Dài : 6m - 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng

     

    Standard: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST

    Made in: China, Japan, Korea

    Diameter: 21 – 406

    Thickness: 2,5mm - 30 mm.

    Size Range: 6m - 12m depend on customer’s order

  • ống đúc API 5L Gr.B...(CASTING PIPE)

    ống đúc API 5L Gr.B...(CASTING PIPE)

    ống đúc API 5L Gr.B...(CASTING PIPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tiêu chuẩn: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST

    Xuất xứ :TQ, Nhật, Hàn Quốc

    Quy cách: Đường Kính (OD) : 21 - 406.

    Độ dày: 2,5mm - 30 mm.

    Dài : 6m - 12m hoặc theo yêu cầu của khách hàng

     

    Standard: ASTM A53 Gr.B, ASTM A106 Gr.B, API 5L, API 5CT, DIN 171175, EN 10219, EN 10217, BS 3059, API 5CT, JIS G3458, JIS G3461 STB 340, GOST

    Made in:China, Japan,Korea

    Technical: Diameter (OD): 21-406

    Thickness: 2.5mm-30mm

    Size Range: 6m-12m depend on customer’s order