Hỗ trợ trực tuyến

Mr Quý:0938 035 786

Ms Hương:0918 137 492

Kinh doanh 1:028-62806068

Kinh doanh 2:028-36402536

Email:sales.maikhoadat@gmail.com

Email:huong.maikhoadat@gmail.com

Sản phẩm

  • VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY SHIN YI (RV GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY SHIN YI (RV GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY SHIN YI (RV GATE VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Cổng Ty Chìm Tay Quay

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước : DN50 - DN600 mm

    Áp suất làm việc : 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Non-Ringsing stem ( Handwheel ) Gate Valve 

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN600 mm

    Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP SHIN YI (RV-GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP SHIN YI (RV-GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP SHIN YI (RV-GATE VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Cổng Ty Chìm Nắp Chụp

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước : DN50 - DN600 mm

    Áp suất làm việc: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Non-ringsing stem (Cap) Gate Valves

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN600 mm

    Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2

    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • VAN BƯỚM TAY GẠT SHIN YI (BUTTERFLY VALVE LEVER OPERATOR)

    VAN BƯỚM TAY GẠT SHIN YI (BUTTERFLY VALVE LEVER OPERATOR)

    VAN BƯỚM TAY GẠT SHIN YI (BUTTERFLY VALVE LEVER OPERATOR)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bướm Tay Gạt

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước: DN50 - DN300 mm

    Áp lực: 10, 16 Kgf/cm2

    Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Butterfly valve lever Operator

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN300 mm

    Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2

    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • VAN BƯỚM TAY QUAY WBGS (BUTTERFY VALVE GEAR TYPE)

    VAN BƯỚM TAY QUAY WBGS (BUTTERFY VALVE GEAR TYPE)

    VAN BƯỚM TAY QUAY WBGS (BUTTERFY VALVE GEAR TYPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên Sản Phẩm : Van Bướm Tay Quay

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Model : WBGS..

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước: DN50 - DN300 mm

    Áp suất làm việc : 10, 16 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Butterfly valve Gear Type

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Model : WBGS..

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN300 mm

    Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN BƯỚM TAY QUAY FBGS (BUTTERFLY VALVE GEAR TYPE)

    VAN BƯỚM TAY QUAY FBGS (BUTTERFLY VALVE GEAR TYPE)

    VAN BƯỚM TAY QUAY FBGS (BUTTERFLY VALVE GEAR TYPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bướm Tay Quay

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước:  DN350 - DN600 mm

    Áp suất làm việc: 10, 16 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Butterfly valve Gear Type

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Model : FBGS..

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range  DN350 - DN600 mm

    Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • VAN XẢ KHÍ

    VAN XẢ KHÍ

    VAN XẢ KHÍ
    Đặc tính kỹ thuật

     

    Tên Sản Phẩm : Van Xả Khí

    Product’s name : Air Release Valve

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Tiêu Chuẩn – Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước – Size Range DN 50 – DN 100 mm

    Kết nối : Ren , Mặt Bích

    End Connection : Thread , Flange

    Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16, Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN HÚT SHIN YI (SHIN YI SLIENT CHECK FOOT VALVE)

    VAN HÚT SHIN YI (SHIN YI SLIENT CHECK FOOT VALVE)

    VAN HÚT SHIN YI (SHIN YI SLIENT CHECK FOOT VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Hút

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước : DN 50 – DN 300 mm

    Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc: 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Silent Check Foot Valve

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN 50 – DN 300 mm

    Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Pressure Rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • Y . LỌC SHIN YI (SHIN YI Y-STRAINER)

    Y . LỌC SHIN YI (SHIN YI Y-STRAINER)

    Y . LỌC SHIN YI (SHIN YI Y-STRAINER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Y. Lọc Shin Yi

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước: DN 50 – DN 300 mm

    Kết nối: PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Y . Strainer

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN 50 – DN 300 mm

    Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN GÓC ĐỒNG MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG MIHA
    Đặc tính kỹ thuật
  • CO THÉP 90° (ELBOW 90°)

    CO THÉP 90° (ELBOW 90°)

    CO THÉP 90° (ELBOW 90°)
    Đặc tính kỹ thuật

    Co Thép  90°

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9 

    Kích Thước : DN 15 – DN 1000 mm

    Áp suất làm việc : 40kg/cm

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Elbows 90°

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9 

    Size Range : DN 15 – DN 1000 mm

    Pressure rating: 40kg/cm

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • VAN PHAO SHIN YI (SHIN YI REMOTE FLOAT CONTROL VALVE)

    VAN PHAO SHIN YI (SHIN YI REMOTE FLOAT CONTROL VALVE)

    VAN PHAO SHIN YI (SHIN YI REMOTE FLOAT CONTROL VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Phao Shin Yi

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước: DN50 - DN300 mm

    Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Remote Float control Valve

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN300 mm

    Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN GOC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA

    VAN GOC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA

    VAN GOC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA
    Đặc tính kỹ thuật
  • CO THÉP 45° (ELBOW 45°)

    CO THÉP 45° (ELBOW 45°)

    CO THÉP 45° (ELBOW 45°)
    Đặc tính kỹ thuật

    Co Thép 45°

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ASTM-A234 WPB ANSI B16.9 

    Kích Thước : DN 15 – DN 1000 mm

    Áp suất làm việc: 40kg/cm

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Elbows 45°

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9 

    Size Range : DN 15 – DN 1000 mm

    Pressure rating: 40kg/cm

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • VAN GIẢM ÁP SHIN YI

    VAN GIẢM ÁP SHIN YI

    VAN GIẢM ÁP SHIN YI
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên Sản Phẩm : Van Giảm Áp Shin Yi

    Product’s name : Pressure Reducing Valve

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Tiêu Chuẩn – Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước – Size Range DN50 - DN300 mm

    Kết nối – End Connection : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16, Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ..

     

  • VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU MIHA
    Đặc tính kỹ thuật
  • TÊ ĐỀU HÀN (WELDING TEE)

    TÊ ĐỀU HÀN (WELDING TEE)

    TÊ ĐỀU HÀN (WELDING TEE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tê Thép Đều

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu chuẩn : ASTM- A234

    Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm

    Áp suất làm việc: 40kg/cm

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Welding Tee

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234

    Size Range : DN 15 – DN 1000 mm

    Pressure rating: 40kg/cm

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • ĐẦU PHUN (SPRAY SPRINKLER-TYCO) DN15

    ĐẦU PHUN (SPRAY SPRINKLER-TYCO) DN15

    ĐẦU PHUN (SPRAY SPRINKLER-TYCO) DN15
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên sản phẩm

    :

    ĐẦU PHUN SPRINKLER-TYCO DN15- STANDARD SPRAY SPRINKLER-TYCO DN15

    Giá

    :

    Liên hệ

    Nhóm sản phẩm

    :

    PCCC

    Hãng SX

    :

    SPRINKLER-TYCO

    Lĩnh vực ứng dụng -  Field Services: 
    Sử dụng cho hệ thống PCCC.
    Thông số kỹ thuật:
    Kích thước: DN15mm
    Nhiệt độ làm việc: 68c
    Chủng loại: hướng xuống, hướng lên, hướng ngang, màng ngăn, âm trần, được xi màu chrome

    Xuất xứ: Trung Quốc, Anh, Mỹ

     

    SPRAY SPRINKLER-TYCO

    Field Services
    Use for fire fighting.
    Technical Data:
    Size range: DN15mm
    Working Temp: 68c
    Types:hướng xuống, hướng lên, hướng ngang, màng ngăn, âm trần, được xi màu chrome

    Made in: Vietnam, England, America

     

     

  • VAN XẢ ÁP SHIN YI

    VAN XẢ ÁP SHIN YI

    VAN XẢ ÁP SHIN YI
    Đặc tính kỹ thuật

     

    Tên Sản Phẩm : Van Xả Áp, Chống Va Shin Yi

    Product’s name : Pressure Relief / Sustaining

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Tiêu Chuẩn – Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước – Size Range DN50 - DN300 mm

    Kết nối – End Connection : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16, Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA
    Đặc tính kỹ thuật
  • TÊ GIẢM HÀN (WELDING REDUCING TEE)

    TÊ GIẢM HÀN (WELDING REDUCING TEE)

    TÊ GIẢM HÀN (WELDING REDUCING TEE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tê Thép Giảm

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ASTM- A234

    Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm

    Áp suất làm việc: 40kg/cm

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Welding Reducing Tee

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234

    Size Range : DN 15 – DN 1000 mm

    Pressure rating: 40kg/cm

    Use for the water supply sector, fire protection system ..

  • ĐẦU MÀNG NƯỚC (SPRINKLER-TYCO) DN15

    ĐẦU MÀNG NƯỚC (SPRINKLER-TYCO) DN15

    ĐẦU MÀNG NƯỚC (SPRINKLER-TYCO) DN15
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên sản phẩm

    :

    ĐẦU MÀNG NƯỚC SPRINKLER-TYCO DN15

    Giá

    :

    Liên hệ

    Nhóm sản phẩm

    :

    PCCC

    Hãng SX

    :

    SPRINKLER-TYCO

    Lĩnh vực ứng dụng -  Field Services: 
    Sử dụng cho hệ thống PCCC.
    Thông số kỹ thuật:
    Kích thước: DN15mm
    Nhiệt độ làm việc: 68c
    Chủng loại :hướng xuống, hướng lên, hướng ngang, màng ngăn, âm trần, được xi màu chrome

    Xuất xứ: Trung Quốc, Anh, Mỹ

     

    SPRINKLER-TYCO

    Field Services
    Use for fire fighting.
    Technical Data:
    Size range: DN15mm
    Working Temp: 68c
    Types:hướng xuống, hướng lên, hướng ngang, màng ngăn, âm trần, được xi màu chrome

    Made in: Vietnam, England, America

  • VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT SHIN YI

    VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT SHIN YI

    VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT SHIN YI
    Đặc tính kỹ thuật

     

    Tên Sản Phẩm : Van Một Chiều Lá Lật

    Product’s name : Rubber Disc check Valve

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Tiêu Chuẩn – Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước – Size Range DN50 - DN300 mm

    Kết nối – Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN CỬA ĐỒNG MIHA

    VAN CỬA ĐỒNG MIHA

    VAN CỬA ĐỒNG MIHA
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN CỔNG  TY CHÌM INOX (GTF) (CAST STEEL GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY CHÌM INOX (GTF) (CAST STEEL GATE VALVE)

    VAN CỔNG  TY CHÌM INOX (GTF) (CAST STEEL GATE VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Cổng Ty Chìm Inox

    Chất Liệu l :Inox

    Tiêu Chuẩn:  ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16

    Kích Thước: DN50 - DN300

    Áp suất làm việc: 16, 25, 40  Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: Max 200˚C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Cast Steel Gate Valve

    Marterial :Inox

    Standard :  ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16

    Size Range: DN50 - DN300

    Pressure rating: 16, 25, 40  Kgf/cm2
    Working Temp: Max 200˚C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • BẦU THÉP HÀN ĐỒNG TÂM (WELDING REDUCER)

    BẦU THÉP HÀN ĐỒNG TÂM (WELDING REDUCER)

    BẦU THÉP HÀN ĐỒNG TÂM (WELDING REDUCER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Côn Thép Hàn Đồng Tâm

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ASTM- A234

    Kích Thước : DN 20 – DN 1000 mm

    Áp suất làm việc: 40kg/cm

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Welding Reducer

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234

    Size Range : DN 20 – DN 1000 mm

    Pressure rating: 40kg/cm

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

     

  • LĂNG PHUN CHỮA CHÁY (HYDANT)

    LĂNG PHUN CHỮA CHÁY (HYDANT)

    LĂNG PHUN CHỮA CHÁY (HYDANT)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên sản phẩm

    :

    LĂNG PHUN CHỮA CHÁY

    Giá

    :

    Liên hệ

    Nhóm sản phẩm

    :

    PCCC

    Lĩnh vực ứng dụng -  Field Services: 

    Sử dụng cho hệ thống PCCC.

    Technical Data:

    Kích thước: DN50-65mm

    Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan

     

    Hydrant

    Field Services
    Use for fire fighting.
    Technical Data:
    Size range: DN50-65mm

    Made in: Vietnam, China, Taiwan 

  • VAN MỘT CHIỀU LÒ XO

    VAN MỘT CHIỀU LÒ XO

    VAN MỘT CHIỀU LÒ XO
    Đặc tính kỹ thuật

     

    Tên Sản Phẩm : Van Một Chiều Lò Xo

    Product’s name :  Silent check Valve

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Tiêu Chuẩn – Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước – Size Range DN50 - DN300 mm

    Kết nối – Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN CỬA ĐỒNG MBV

    VAN CỬA ĐỒNG MBV

    VAN CỬA ĐỒNG MBV
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN CỔNG CHỮ NGÃ INOX (GPF) (∼ INOX GATE VALVE)

    VAN CỔNG CHỮ NGÃ INOX (GPF) (∼ INOX GATE VALVE)

    VAN CỔNG CHỮ NGÃ INOX (GPF) (∼ INOX GATE VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Cổng Chữ Ngã Inox

    Chất Liệu: Inox

    Tiêu Chuẩn:  ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16

    Kích Thước : DN50 - DN300

    Áp suất làm việc: 16, 25, 40  Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: Max 200˚C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    ∼ Inox Gate Valve

    Marterial: Inox

    Standard: ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16

    Size: DN50-DN300

    Working Pressure: 16, 25, 40 Kgf/cm2

    Working Temp: Max 200oC

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • BẦU HÀN LỆCH TÂM (WELDING ECCENTRIC REDUCER)

    BẦU HÀN LỆCH TÂM (WELDING ECCENTRIC REDUCER)

    BẦU HÀN LỆCH TÂM (WELDING ECCENTRIC REDUCER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Côn Thép Hàn Lệch Tâm

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ASTM- A234

    Kích Thước: DN 20 – DN 1000 mm

    Áp suất làm việc: 40kg/cm

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Welding Eccentric Reducer

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234

    Size Range : DN 20 – DN 1000 mm

    Pressure rating: 40kg/cm

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • VAN BƯỚM TÍN HIỆU (FIRE SIGNAL BUTTERFY VALVE)

    VAN BƯỚM TÍN HIỆU (FIRE SIGNAL BUTTERFY VALVE)

    VAN BƯỚM TÍN HIỆU (FIRE SIGNAL BUTTERFY VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên Sản Phẩm : Van Bướm Tín Hiệu

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước : DN50 - DN300 mm

    Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Fire Signal Butterfly Valve

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN300 mm

    Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2

    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • VAN GÓC PCCC ( INDOOR FIRE HYDRANT)

    VAN GÓC PCCC ( INDOOR FIRE HYDRANT)

    VAN GÓC PCCC ( INDOOR FIRE HYDRANT)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên sản phẩm

    :

    VAN GÓC PCCC - INDOOR FIRE HYDRANT

    Mã sản phẩm

    :

    FHIX

    Giá

    :

    Liên hệ

    Nhóm sản phẩm

    :

    PCCC - FIRE HYDRANT

    Hãng SX

    :

    VAN SHIN YI

    Lĩnh vực ứng dụng - Field Services: 
    Sử dụng cho hệ thống PCCC.
    Thông số kỹ thuật :
    Kích thước: DN50 - DN65 mm
    Áp suất làm việc: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
    Nhiệt độ làm việc : -100 ~ 800C
    Môi trường làm việc : Nước 
    Kết nối: Ren

     

    INDOOR FIRE HYDRANT

    Field Services:

    Use for fire fighting.
    Technical Data:
    Size range: DN50 - DN65 mm
    Pressure rating: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
    Working Temp: -100 ~ 800C
    Flow Media:Water
    End connection: Thread

  • VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU  NỐI BẤM MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU NỐI BẤM MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU  NỐI BẤM MIHA
    Đặc tính kỹ thuật
  • RỌ ĐỒNG MIHA

    RỌ ĐỒNG MIHA

    RỌ ĐỒNG MIHA
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN CỬA ĐỒNG MI

    VAN CỬA ĐỒNG MI

    VAN CỬA ĐỒNG MI
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN BI TAY GẠT INOX (BALL VALVE LEVER)

    VAN BI TAY GẠT INOX (BALL VALVE LEVER)

    VAN BI TAY GẠT INOX (BALL VALVE LEVER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bi  Tay Gạt  Inox

    Chất Liệu:  Inox

    Tiêu Chuẩn:  BS 4504 PN16, PN25, PN40

    Kích Thước: DN15 - DN300

    Kết nối: Nối bích  PN16, PN25

    Áp suất làm việc: 0 - 50 bar
    Nhiệt độ làm việc:   từ -20˚C  đến 180˚C

    Dùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…

     

    Ball valve lever

    Marterial :  Inox

    Sandard :  BS 4504 PN16, PN25, PN40

    Size Range: DN15 - DN300

    Connect :  PN16, PN25

    Pressure rating: 0 - 50 bar
    Working Temp:   từ -20˚C  đến 180˚C

    Use for  Food Industry competence, pharmaceutical, chemical .

  • RẮC CO HÀN (WELDING SPRINKLE THREADED)

    RẮC CO HÀN (WELDING SPRINKLE THREADED)

    RẮC CO HÀN (WELDING SPRINKLE THREADED)
    Đặc tính kỹ thuật

    Rắc Co Hàn

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn : ASTM- A234, ANSI

    Kích Thước – Size Range : DN 20 – DN 1000 mm

    Áp suất làm việc - Pressure rating: 40kg/cm

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Welding Sprinkle Threaded

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234, ANSI

    Size Range : DN 20 – DN 1000 mm

    Pressure rating: 40kg/cm

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

     

  • VAN GÓC PCCC CHỮ Y (OUTDOOR FIRE HYDRANT)

    VAN GÓC PCCC CHỮ Y (OUTDOOR FIRE HYDRANT)

    VAN GÓC PCCC CHỮ Y (OUTDOOR FIRE HYDRANT)
    Đặc tính kỹ thuật

    VAN GÓC PCCC CHỮ Y 

    Lĩnh vực ứng dụng -  Field Services: 
    Sử dụng cho hệ thống PCCC.
    Thông số kỹ thuật:
    Kích thước: DN100 mm
    Áp suất làm việc: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C
    Môi trường làm việc: Nước
    Kết nối: Mặt bích

     

    OUTDOOR FIRE HYDRANT

    Field Services
    Use for fire fighting.
    Technical Data:
    Size range: DN100 mm
    Pressure rating: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
    Working Temp: -10 ~ 80C
    Flow Media:Water
    End connection:Flange

  • VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA

    VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA
    Đặc tính kỹ thuật
  • RỌ ĐỒNG MI

    RỌ ĐỒNG MI

    RỌ ĐỒNG MI
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN CỬA ĐỒNG TAY KHÓA

    VAN CỬA ĐỒNG TAY KHÓA

    VAN CỬA ĐỒNG TAY KHÓA
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN BI HAI CHIỀU INOX (TWO WAY BALLl VALVE)

    VAN BI HAI CHIỀU INOX (TWO WAY BALLl VALVE)

    VAN BI HAI CHIỀU INOX (TWO WAY BALLl VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bi Hai Chiều  Inox

    Chất Liệu:  Inox

    Tiêu Chuẩn:  BS 4504 PN16, PN25, PN40

    Kích Thước: DN15 - DN300

    Kết nối : Nối bích  PN16, PN25

    Áp suất làm việc: 0 - 50 bar
    Nhiệt độ làm việc:   từ -20˚C  đến 180˚C

    Dùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…

     

    Two Way Ball Valves

    Marterial :  Inox

    Standard:  BS 4504 PN16, PN25, PN40

    Size Range: DN15 - DN300

    Connect :  PN16, PN25

    Pressure rating: 0 - 50 bar
    Working Temp:   từ -20˚C  đến 180˚C

    Use for  Food Industry competence, pharmaceutical, chemical ...