Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Sản phẩm
-
MĂNG SÔNG HÀN (WELDING SLEEVES)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Hàn
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Sleeves
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TRỤ TIẾP NƯỚC PCCC (BREECHING INLETS)
Đặc tính kỹ thuậtTên sản phẩm
:
TRỤ TIẾP NƯỚC PCC - BREECHING INLETS
Mã sản phẩm
:
FHFA
Nhóm sản phẩm
:
PCCC - FIRE HYDRANT
Nhãn hiệu
:
: VAN SHIN YI
Lĩnh vực ứng dụng:
Sử dụng cho hệ thống PCCCTechnical Data:
Kích thước: DN100 - DN150mm
Áp suất làm việc: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
Nhiệt độ làm việc: -100 ~ 800C
Kết nối: PN10/PN16/PN20/JIS10K/ANSI150-LBBREECHING INLETS
Field Services:
Use for fire fightingTechnical Data:
Size range: DN100 - DN150mm
Pressure rating: 1.0 Mpa - 1.6 MpaWorking Temp: -100 ~ 800C
End connection: PN10/PN16/PN20/JIS10K/ANSI150-LB
-
VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
RỌ ĐỒNG MBV
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỬA ĐỒNG DÙNG ÉP NHỰA
Đặc tính kỹ thuật -
VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT INOX ( 1 WAY INOX VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Một Chiều Lá Lật Inox
Chất Liệu : Inox
Tiêu Chuẩn : BS 4504 PN16, PN25, PN40
Kích Thước: DN40 - DN200
Kết nối : Nối bích PN16, PN25
Áp suất làm việc: Max 16, 25, 40kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : Max 200˚CDùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…
1-way INOX valve
Marterial : Inox
Standard : BS 4504 PN16, PN25, PN40
Size Range: DN40 - DN200
Connect : Nối bích PN16, PN25
Pressure rating: Max 16, 25, 40kgf/cm2
Working Temp: Max 200˚CUse for Food Industry competence, pharmaceutical, chemical ...
-
CHÉN HÀN (CAPS)
Đặc tính kỹ thuậtChén Hàn
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM- A234
Kích Thước: DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Caps
Material: Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TRỤ CẤP NƯỚC PCCC (FIRE HYDRANTS)
Đặc tính kỹ thuậtTên sản phẩm
:
TRỤ CẤP NƯỚC PCCC - FIRE HYDRANTS
Mã sản phẩm
:
FHD
Nhóm sản phẩm
:
PCCC - FIRE HYDRANT
Nhãn hiệu
:
VAN SHIN YI
Lĩnh vực ứng dụng
Sử dụng cho hệ thống PCCC.
Thông số kỹ thuật :
Kích thước: DN100 - DN150 mm
Áp suất làm việc: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C
Môi trường làm việc: Nước
Kết nối: PN10 / 16FIRE HYDRANTS
Field Services
Use for fire fighting.
Technical Data:
Size range: DN100 - DN150 mm
Pressure rating: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
Working Temp: -10 ~ 80C
Flow Media: Water
End connection: PN10 / 16 -
VAN CỔNG TY NỔI TAY QUAY SHIN YI (RR-GATE VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Cổng Ty Nổi Tay Quay
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN50 - DN600 mm
Áp suất làm việc: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Ringsing Stem ( Handwheel ) Gate Valve
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN600 mm
Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80C
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
THÉP HÌNH V
Đặc tính kỹ thuậtChất liệu : Thép
Tiêu chuẩn : TCVN, JIS, KS, GOST....
Mác thép : SS400, Q235, ASTM A36, ASTM A572, SS540, SS330, CT3...
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc,Nhật Bản,Hàn Quốc...
Chiều cao thân :25 - 100mm
Độ dày : 02- 25 mm
Chiều dài : 6m - 12m.
-
THÉP HÌNH I
Đặc tính kỹ thuậtChất liệu : Thép
Tiêu chuẩn : TCVN, JIS, KS, GOST....
Mác thép : SS400, Q235, ASTM A36, ASTM A572, SS540, SS330, CT3...
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc,Nhật Bản,Hàn Quốc...
Chiều cao thân :100 - 900mm
Chiều rộng cánh : 50- 600mm
Chiều dài : 6m - 12m.
-
THÉP HÌNH U
Đặc tính kỹ thuậtChất liệu : Thép
Tiêu chuẩn : TCVN, JIS, KS, GOST....
Mác thép : SS400, Q235, ASTM A36, ASTM A572, SS540, SS330, CT3...
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc,Nhật Bản,Hàn Quốc...
Chiều cao thân :50-380mm
Chiều rộng cánh : 25-100mm
Chiều dài : 6m - 12m.
-
THÉP TẤM
Đặc tính kỹ thuậtChất liệu : Thép cán nóng
Tiêu chuẩn, Mác Thép : SS400, A36, Q235, CT3, SM490, A572, Q345, SPHC, SAE1006…
Xuất xứ : Trung Quốc,Hàn Quốc, Nhật Bản, Đài Loan ...
Quy cách: phổ biến : 3.00 – 150.00 mm x 1,000 / 1,500 / 2,000 mm x
6,000 / 12,000 / (cuộn) / Cắt theo yêu cầu khách hàng.Độ Dài : theo yêu cầu của khách hàng
-
LUPE NHỰA BẮT ỐC CHIUTONG
Đặc tính kỹ thuậtLUPE BẮT ỐC NHỰA CHIUTONG
Chất Liệu : Nhựa PVC
Kích Thước: DN65 – DN150 (2-1/2" - 6")
Kết Nối: Nối Ren
Xuất Xứ : Đài Loan
Môi trường làm việc : Máy xử lí nước thải,nuôi trồng thủy sản,tưới tiêu nông nghiệp,công nghiệp.....
-
ĐỒNG HỒ NƯỚC ZENNER
Đặc tính kỹ thuật -
BU INOX SUS 304/316 CÓ LÁ CHẮN
Đặc tính kỹ thuật -
ỐNG NÔNG , ĐAI NGÀM
Đặc tính kỹ thuậtỐNG NÔNG , ĐAI NGÀM
- Chất Liệu : Gang Cầu
- Tiêu Chuẩn: ISO 2531 – 2009.
- Áp suất làm việc: 16 kg/cm2.
- Sử dụng cho tất cả các loại ống (uPVC, PVC, HDPE) với nhiều kích thước và áp lực làm việc lớn.
- Giữ ống không bị tuột khỏi mối nối.
- Dùng cho các ngành cấp thoát nước...
-
MỐI NỐI MỀM GANG + ỐNG NONG,ĐAI NGÀM
Đặc tính kỹ thuật -
ĐỒNG HỒ NƯỚC
Đặc tính kỹ thuật -
KHÚC ỐNG NỐI INOX 304 ( 1 ĐẦU REN 1 ĐẦU KHẤC )
Đặc tính kỹ thuật -
BẪY NƯỚC NGƯNG DẠNG PHAO NICOSON
Đặc tính kỹ thuật -
CÔN GIẢM HÀN
Đặc tính kỹ thuật -
ỐNG THÉP ĐÚC
Đặc tính kỹ thuật -
MẶT BÍCH THÉP CÓ CỔ
Đặc tính kỹ thuật -
CÙM TREO ỐNG THÉP
Đặc tính kỹ thuật -
ĐAI KHỞI THỦY THÉP ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuậtĐai Khởi Thủy Thép Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASME B16.25
Kích Thước : 1/4 – 4"
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding outlet A105
Marterial : Steel
Standard : ASME B16.25
Size Range : 1/4 – 4"
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MẶT BÍCH THÉP DIN DN200 PN40
Đặc tính kỹ thuật -
VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT DN600
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỔNG DN400
Đặc tính kỹ thuật -
CUỘN VÒI CHỮA CHÁY
Đặc tính kỹ thuật -
TÊ ĐỒNG REN NGOÀI
Đặc tính kỹ thuật -
TÊ REN TRONG ĐỒNG
Đặc tính kỹ thuật -
LƠ THU ĐỒNG
Đặc tính kỹ thuật -
ĐAI ỐC ĐUÔI ĐỒNG HỒ
Đặc tính kỹ thuật -
ĐAI KHỞI THỦY GANG MẶT BÍCH
Đặc tính kỹ thuật -
RẮC CO ĐUÔI ĐỒNG HỒ
Đặc tính kỹ thuật -
Y LỌC MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CẦU HƠI ĐỒNG MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
VAN 1 CHIỀU HƠI ĐỒNG MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
VAN PHAO ĐỒNG MBV
Đặc tính kỹ thuật -
VAN PHAO ĐỒNG MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
VÒI VƯỜN DALING
Đặc tính kỹ thuật -
VÒI VƯỜN TURA
Đặc tính kỹ thuật -
VAN BƯỚM TAY QUAY SAMWOO
Đặc tính kỹ thuật