Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Sản phẩm
-
MĂNG SÔNG NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
CÔN THU NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
TÊ NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
CO 90° NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
CO 45° NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
TÊ GANG CẦU FFF
Đặc tính kỹ thuậtTê Gang FFF
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước: DN 80– DN 400mm
Kết nối: Đầu F
Áp Lực: PN10 - PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Tee Ductile Iron FFF
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 80– DN 400mm
Conect : F
Pressure : PN10 - PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
VAN 1 CHIỀU THÉP ÁP LỰC A105 NỐI BÍCH
Đặc tính kỹ thuật -
VAN 1 CHIỀU THÉP REN ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỬA REN THÉP HÀN ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuật -
VAN HƠI THÉP REN ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuật -
VAN HƠI THÉP ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuật -
VAN VÒI VƯỜN MBV - MIHA
Đặc tính kỹ thuậtĐặc Điểm kỹ thuật
Vòi vườn, nối ren
Tay vòi màu xanh
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 100oC
Đặc Điểm kỹ thuật
Vòi vườn, nối ren
Tay vòi màu xanh
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 100oC
- See more at: http://www.minhhoa.com.vn/san-pham/voi-dong-mbv/620.html#sthash.BuZN068Z.dpufĐặc Điểm kỹ thuật
Vòi vườn, nối ren
Tay vòi màu xanh
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 100oC
- See more at: http://www.minhhoa.com.vn/san-pham/voi-dong-mbv/620.html#sthash.BuZN068Z.dpuf -
NỐI HAI ĐẦU REN TRONG INOX
Đặc tính kỹ thuật -
NỐI HAI ĐẦU REN NGOÀI INOX
Đặc tính kỹ thuật -
TÊ REN INOX
Đặc tính kỹ thuật -
BẦU GIẢM REN INOX
Đặc tính kỹ thuật -
KÉP REN INOX 304
Đặc tính kỹ thuật -
CO REN 90 INOX 304
Đặc tính kỹ thuật -
BẦU GIẢM HÀN INOX 304
Đặc tính kỹ thuật -
HỘP BẢO VỆ ĐỒNG HỒ NƯỚC
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Hộp Bảo Vệ Đồng Hồ Nước.
Chất Liệu : Thép TC2,TC3,Inox 201,Inox 304..
Bề Mặt : Phun Sơn Tĩnh Điện.
Độ Dày : 1mm > 3mm
Kích Thước,Màu Sắc Sản Phẩm : Theo yêu cầu.
Product’s name : Protect water meter box.
Marterial : Steel TC2,TC3,Inox 201,Inox 304..
Surface : Powder coating
Thickness : 1mm > 3mm
Size, and Color Products : according to customer requirements.
-
TÊ HÀN INOX 304
Đặc tính kỹ thuật -
CO LƠ GANG 45˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 45°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Gang 45°
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN40 – DN 400
Kết nối : Mặt Bích - Flange
Áp Lực : PN10,PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows Ductile Iron 45°
Marterial : Ductile Iron
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN40 – DN 400
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : PN10,PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO GANG 90˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Gang 90°
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN40 – DN 400
Kết nối : Mặt Bích - Flange
Áp Lực : PN10,PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows Ductile Iron 90°
Marterial : Ductile Iron
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN40 – DN 400
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : PN10,PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG XÔNG BF (DUCTILE IRON SLEEVES BF)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Xông Gang
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn : ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN 40 – DN 600mm
Kết nối: Mặt Bích (BF)
Áp Lực: PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Ductile Iron Sleeves BF
Marterial : Ductile Iron
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Mặt Bích (BF)
Pressure : PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG XÔNG GANG HAI MẶT BÍCH BB (2 WAY FLANGES SLEEVES BB)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Xông Gang Hai Mặt Bích BB
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ASTM A126
Kích Thước : DN 40 – DN 600mm
Kết nối: Mặt Bích - Flange
Áp Lực: PN10, PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC..
2 Way Flanges Sleeves BB
Marterial : Ductile Iron
Standard : ASTM A126
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : PN10, PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MỐI NỐI MỀM GANG BE (DUCTILE IRON JOINT BE)
Đặc tính kỹ thuậtMối Nối Mềm Gang
Chất Liệu : Gang Cầu
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Kết nối : Mặt Bích (BE)
Áp Lực: PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Ductile Iron Joint
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Mặt Bích (BE)
Pressure : PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MỐI NỐI MỀM GANG EE (DUCTILE IRON JOINT EE)
Đặc tính kỹ thuậtMối Nối Mềm Gang
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn : ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN 40 – DN 600mm
Kết nối: Trơn (EE)
Áp Lực: PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Ductile Iron Joint
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Trơn (EE)
Pressure : PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
BU GANG BU (SPIGOT DUCTILE IRON)
Đặc tính kỹ thuậtBu Gang BU
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN 80– DN 400mm
Kết nối : Mặt Bích - Flange
Áp Lực: 10kgf/cm2
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Spigot Ductile Iron
Marterial : Ductile Iron
Standard: ISO 2531 - 2009
Size Range: DN 80– DN 400mm
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : 10kgf/cm2
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
THẬP GANG BBBB (IRON CROSS BBBB)
Đặc tính kỹ thuậtThập Gang BBBB
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước: DN 80– DN 400mm
Kết nối : Mặt Bích
Áp lực: 10kgf/cm2
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
iron cross BBBB
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 80– DN 400mm
Conect : - Flange
Pressure : 10kgf/cm2
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO GANG 90˚ BB (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Gang 90°
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước: DN 80– DN 400mm
Kết nối: Mặt Bích - Flange
Áp Lực: 10kgf/cm2
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows Ductile Iron 90°
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 80– DN 400mm
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : 10kgf/cm2
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI BÍCH DN50-DN200 (HOT WATER METER)
Đặc tính kỹ thuậtĐồng Hồ Đo Nước Nóng
Chất Liệu : Thân Đồng,Nắp Nhựa
Kích Thước: DN50-DN200
Kết Nối: Bích - Flange
Áp suất làm việc: 0,3 -16 bar
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 - 90 độ C
Xuất Xứ : Đài Loan,Trung Quốc,Malaysia...
Môi trường làm việc : nước sạch , nước đầu bơm hoặc nước thải đã qua xử lý lọc tinh
Hot Water Meter
Marterial : Body Copper, plastic lid
Size Range : DN50-DN200
Conect : Bích - Flange
Pressure rating: 0,3 -16 bar
Temp Work : 0 - 90 độ C
Made in : Taiwan,China,Malaysia...
Work environment: water, water is pumped or treated wastewater filtering.
-
VAN BƯỚM TAY GẠT PVC (Butterfly Valve Lever Operator)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bướm Tay Gạt PVC
Chất Liệu : Nhựa PVC
Kích Thước: DN50 – DN150
Kết Nối: Mặt bích - Flange
Áp suất làm việc: 150 PSI
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -70 độ C
Xuất Xứ : Đài Loan
Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước,khí..
Butterfly Valve Lever Operator
Marterial : Plastic PVC
Size Range : DN50 – DN150
Conect : Mặt bích - Flange
Pressure rating: 150 PSI
Temp Work : 0 – 70 độ C
Made in : Taiwan
Work environment: Use for water,air..
-
VAN BI NHỰA RẮC CO (BALL VALVES SPINKLE PLASTIC)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bi Nhựa Rắc Co
Chất Liệu : Nhựa Plastic
Kích Thước : DN15 – DN100
Kết Nối : Ren - Lace
Áp suất làm việc: 10kg/cm2
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -70 độ C
Xuất Xứ : Đài Loan
Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước .
Ball Valves Spinkle Plastic
Marterial : Plastic
Size Range : DN15 – DN100
Conect : Ren - Lace
Pressure rating: 10kg/cm2
Temp Work : 0 – 70 độ C
Made in : Taiwan
Work environment: Use for water
-
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI REN DN15- DN40 (HOT WATER METER)
Đặc tính kỹ thuậtĐồng Hồ Đo Nước Nóng
Chất Liệu : Thân Đồng,Nắp Nhựa
Kích Thước: DN15-DN40
Kết Nối: Ren - Lace
Áp suất làm việc: 0,3 -16 bar
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 - 90 độ C
Xuất Xứ : Đài Loan,Trung Quốc,Malaysia...
Môi trường làm việc : nước sạch , nước đầu bơm hoặc nước thải đã qua xử lý lọc tinh
Hot Water Meter
Marterial : Body Copper, plastic lid
Size Range : DN15-DN40
Conect : Ren - Lace
Pressure rating: 0,3 -16 bar
Temp Work : 0 - 90 độ C
Made in : Taiwan,China,Malaysia...
Work environment: water, water is pumped or treated wastewater filtering.
-
CO (CÚT) INOX 90˚
Đặc tính kỹ thuật -
VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV (BRASS BALL VALVE )
Đặc tính kỹ thuậtVan Bi Đồng Tay Gạt MBV
Chất Liệu : Thân Đồng, tay van bằng thép mạ
Kích Thước : DN15 – DN20
Kết Nối : Ren - Lace
Áp suất làm việc: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -120 độ C
Xuất Xứ : Việt Nam
Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước, hơi, gas, xăng dầu.
Brass Ball Valve MBV
Marterial : Body Copper, Hand Valve Galvanized Steel
Size Range : DN15 – DN20
Conect : Ren - Lace
Pressure rating: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Temp Work : 0 – 120 độ C
Made in : VIET NAM
Work environment: Use for water, steam, gas, petrol.
-
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI REN DN15- DN40 (COLD WATER METER)
Đặc tính kỹ thuậtĐồng Hồ Đo Nước Lạnh
Chất Liệu : Thân Đồng,Nắp Nhựa
Kích Thước : DN15-DN40
Kết Nối: Ren - Lace
Áp suất làm việc: 0,3 -16 bar
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 - 40 độ C
Xuất Xứ : Đài Loan,Trung Quốc,Malaysia,Đức...
Môi trường làm việc : nước sạch , nước đầu bơm hoặc nước thải đã qua xử lý lọc tinh
Cold Water Meter
Marterial : Body Copper, plastic lid
Size Range : DN15-DN40
Conect : Ren - Lace
Pressure rating: 0,3 -16 bar
Temp Work : 0 - 40 độ C
Made in : Taiwan,China,Malaysia,Gremary...
Work environment: water, water is pumped or treated wastewater filtering.
-
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI BÍCH DN50 - DN200 (COLD WATER METER)
Đặc tính kỹ thuậtĐồng Hồ Đo Nước Lạnh
Chất Liệu : Thân Đồng,Nắp Nhựa
Kích Thước : DN50-DN200
Kết Nối :Mặt bích - flange
Áp suất làm việc : 0,3 -16 bar
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -50 độ C
Xuất xứ : Taiwan-China
Môi trường làm việc : nước sạch , nước đầu bơm hoặc nước thải đã qua xử lý lọc tinh
Cold Water Meter
Marterial : Body Copper, plastic lid
Size Range : DN50-DN200
Conect :Mặt bích - flange
Pressure rating: 0,3 -16 bar
Temp Work : 0 -50 độ C
Made in : Taiwan-China
Work environment: water, water is pumped or treated wastewater filtering.
-
ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH (COLD WATER METER)
Đặc tính kỹ thuật -
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT KHÔ (DRIED PRESSURE WATER METER)
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Đồng Hồ Áp Suất Mặt Khô
Chất Liệu : Thân inox,Mặt kính Cường Lực
Kích Thước : Ø 50,Ø63,Ø100
Áp suất làm việc: 10bar – 500bar
Xuất Xứ : Đức,Ý,Hàn Quốc,Trung Quốc…
Dùng cho đo áp suất chất lỏng,hơi,khí nén…
Dried Pressure Water Meter
Marterial : Bark inox,Window Tempered Glass
Size Range : Ø 50,Ø63,Ø100
Pressure rating: 10bar – 500bar
Made in : Germary,Italia,Korea,China…
Use for fluid pressure gauge, steam, compressed air…
-
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT DẦU (OIL PRESSURE WATER METER)
Đặc tính kỹ thuậtĐồng Hồ Áp Suất Mặt Dầu
Chất Liệu : Thân inox,Mặt kính Cường Lực
Kích Thước: Ø 50,Ø63,Ø100
Áp suất làm việc: 10bar – 500bar
Xuất Xứ : Đức,Ý,Hàn Quốc,Trung Quốc…
Dùng cho đo áp suất chất lỏng,hơi,khí nén…
Oil Pressure Water Meter
Marterial : Bark inox,Window Tempered Glass
Size Range : Ø 50,Ø63,Ø100
Pressure rating: 10bar – 500bar
Made in : Germary,Italia,Korea,China…
Use for fluid pressure gauge, steam, compressed air…
-
KÉP REN MẠ KẼM (DUAL THREADED GALVANIZED)
Đặc tính kỹ thuậtKép Ren Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15 – DN 65 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Dual threaded galvanized
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15 – DN 65 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
BẦU MẠ KẼM (CONCENTRIE REDUCING SOCKETS PLAIN)
Đặc tính kỹ thuậtBầu Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu chuẩn : ASTM- A234, ANSI
Kích cỡ : DN 15– DN 100mm
Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Concentrie Reducing Sockets Plain
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ GIẢM THÉP REN MẠ KẼM ( GALVANIZED REDUCING STEELTEE)
Đặc tính kỹ thuậtTê Giảm Thép Ren Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước : DN 15– DN 100mm
Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Galvanized Reducing Steel Tee
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...