Hỗ trợ trực tuyến

Mr Quý:0938 035 786

Ms Hương:0918 137 492

Kinh doanh 1:028-62806068

Kinh doanh 2:028-36402536

Email:sales.maikhoadat@gmail.com

Email:huong.maikhoadat@gmail.com

Sản phẩm

  • MĂNG SÔNG NHỰA PVC

    MĂNG SÔNG NHỰA PVC

    MĂNG SÔNG NHỰA PVC
    Đặc tính kỹ thuật
  • CÔN THU NHỰA PVC

    CÔN THU NHỰA PVC

    CÔN THU NHỰA PVC
    Đặc tính kỹ thuật
  • TÊ NHỰA PVC

    TÊ NHỰA PVC

    TÊ NHỰA PVC
    Đặc tính kỹ thuật
  • CO 90° NHỰA PVC

    CO 90° NHỰA PVC

    CO 90° NHỰA PVC
    Đặc tính kỹ thuật
  • CO 45° NHỰA PVC

    CO 45° NHỰA PVC

    CO 45° NHỰA PVC
    Đặc tính kỹ thuật
  • TÊ GANG CẦU FFF

    TÊ GANG CẦU FFF

    TÊ GANG CẦU FFF
    Đặc tính kỹ thuật

    Tê Gang FFF

    Chất Liệu : Gang Cầu

    Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009

    Kích Thước: DN 80– DN 400mm

    Kết nối: Đầu F

    Áp Lực:  PN10 - PN16

    Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Tee Ductile Iron FFF 

    Marterial : Ductile Iron

    Standard : ISO 2531 - 2009

    Size Range : DN 80– DN 400mm

    Conect : F

    Pressure :  PN10 - PN16

    Made in : Viet Nam , Taiwan...

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • VAN 1 CHIỀU THÉP  ÁP LỰC A105 NỐI BÍCH

    VAN 1 CHIỀU THÉP ÁP LỰC A105 NỐI BÍCH

    VAN 1 CHIỀU THÉP  ÁP LỰC A105 NỐI BÍCH
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN 1 CHIỀU THÉP REN ÁP LỰC A105

    VAN 1 CHIỀU THÉP REN ÁP LỰC A105

    VAN 1 CHIỀU THÉP REN ÁP LỰC A105
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN CỬA REN THÉP HÀN ÁP LỰC A105

    VAN CỬA REN THÉP HÀN ÁP LỰC A105

    VAN CỬA REN THÉP HÀN ÁP LỰC A105
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN HƠI THÉP REN ÁP LỰC A105

    VAN HƠI THÉP REN ÁP LỰC A105

    VAN HƠI THÉP REN ÁP LỰC A105
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN HƠI THÉP ÁP LỰC A105

    VAN HƠI THÉP ÁP LỰC A105

    VAN HƠI THÉP ÁP LỰC A105
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN VÒI VƯỜN MBV - MIHA

    VAN VÒI VƯỜN MBV - MIHA

    VAN VÒI VƯỜN MBV - MIHA
    Đặc tính kỹ thuật

    Đặc Điểm kỹ thuật

    Vòi vườn, nối ren

    Tay vòi màu xanh

    Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994

    Áp lực làm việc Max. 10 bar

    Nhiệt độ làm việc Max. 100oC

    Đặc Điểm kỹ thuật

    Vòi vườn, nối ren

    Tay vòi màu xanh

    Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994

    Áp lực làm việc Max. 10 bar

    Nhiệt độ làm việc Max. 100oC

    - See more at: http://www.minhhoa.com.vn/san-pham/voi-dong-mbv/620.html#sthash.BuZN068Z.dpuf

    Đặc Điểm kỹ thuật

    Vòi vườn, nối ren

    Tay vòi màu xanh

    Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994

    Áp lực làm việc Max. 10 bar

    Nhiệt độ làm việc Max. 100oC

    - See more at: http://www.minhhoa.com.vn/san-pham/voi-dong-mbv/620.html#sthash.BuZN068Z.dpuf
  • NỐI HAI ĐẦU REN TRONG INOX

    NỐI HAI ĐẦU REN TRONG INOX

    NỐI HAI ĐẦU REN TRONG INOX
    Đặc tính kỹ thuật
  • NỐI HAI ĐẦU REN NGOÀI INOX

    NỐI HAI ĐẦU REN NGOÀI INOX

    NỐI HAI ĐẦU REN NGOÀI INOX
    Đặc tính kỹ thuật
  • TÊ REN INOX

    TÊ REN INOX

    TÊ REN INOX
    Đặc tính kỹ thuật
  • BẦU GIẢM REN INOX

    BẦU GIẢM REN INOX

    BẦU GIẢM REN INOX
    Đặc tính kỹ thuật
  • KÉP REN INOX 304

    KÉP REN INOX 304

    KÉP REN INOX 304
    Đặc tính kỹ thuật
  • CO REN 90 INOX 304

    CO REN 90 INOX 304

    CO REN 90 INOX 304
    Đặc tính kỹ thuật
  • BẦU GIẢM HÀN INOX 304

    BẦU GIẢM HÀN INOX 304

    BẦU GIẢM HÀN INOX 304
    Đặc tính kỹ thuật
  • HỘP BẢO VỆ ĐỒNG HỒ NƯỚC

    HỘP BẢO VỆ ĐỒNG HỒ NƯỚC

    HỘP BẢO VỆ ĐỒNG HỒ NƯỚC
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên Sản Phẩm : Hộp Bảo Vệ Đồng Hồ Nước.

    Chất Liệu : Thép TC2,TC3,Inox 201,Inox 304..

    Bề Mặt : Phun Sơn Tĩnh Điện.

    Độ Dày : 1mm > 3mm

    Kích Thước,Màu Sắc Sản Phẩm : Theo yêu cầu.

     

    Product’s name :   Protect water meter box.

    Marterial : Steel TC2,TC3,Inox 201,Inox 304..

    Surface : Powder coating

    Thickness : 1mm > 3mm

    Size, and Color Products : according to customer requirements.

  • TÊ HÀN INOX 304

    TÊ HÀN INOX 304

    TÊ HÀN INOX 304
    Đặc tính kỹ thuật
  • CO LƠ GANG 45˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 45°)

    CO LƠ GANG 45˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 45°)

    CO LƠ GANG 45˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 45°)
    Đặc tính kỹ thuật

    Co Gang 45° 

    Chất Liệu : Gang Cầu

    Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009

    Kích Thước : DN40 – DN 400

    Kết nối : Mặt Bích - Flange

    Áp Lực :  PN10,PN16

    Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Elbows Ductile Iron 45° 

    Marterial : Ductile Iron

    Sandard : ISO 2531 - 2009

    Size Range : DN40 – DN 400

    Conect : Mặt Bích - Flange

    Pressure :  PN10,PN16

    Made in : Viet Nam , Taiwan...

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • CO GANG 90˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)

    CO GANG 90˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)

    CO GANG 90˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
    Đặc tính kỹ thuật

    Co Gang 90° 

    Chất Liệu : Gang Cầu

    Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009

    Kích Thước : DN40 – DN 400

    Kết nối : Mặt Bích - Flange

    Áp Lực :  PN10,PN16

    Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Elbows Ductile Iron 90° 

    Marterial : Ductile Iron

    Sandard : ISO 2531 - 2009

    Size Range : DN40 – DN 400

    Conect : Mặt Bích - Flange

    Pressure :  PN10,PN16

    Made in : Viet Nam , Taiwan...

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • MĂNG XÔNG BF (DUCTILE IRON SLEEVES BF)

    MĂNG XÔNG BF (DUCTILE IRON SLEEVES BF)

    MĂNG XÔNG BF (DUCTILE IRON SLEEVES BF)
    Đặc tính kỹ thuật

    Măng Xông Gang

    Chất Liệu : Gang Cầu

    Tiêu Chuẩn : ISO 2531 - 2009

    Kích Thước : DN 40 – DN 600mm

    Kết nối: Mặt Bích (BF)

    Áp Lực:  PN16

    Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Ductile Iron Sleeves BF

    Marterial : Ductile Iron

    Sandard : ISO 2531 - 2009

    Size Range : DN 40 – DN 600mm

    Conect : Mặt Bích (BF)

    Pressure :  PN16

    Made in : Viet Nam , Taiwan...

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • MĂNG XÔNG GANG HAI MẶT BÍCH BB (2 WAY FLANGES SLEEVES BB)

    MĂNG XÔNG GANG HAI MẶT BÍCH BB (2 WAY FLANGES SLEEVES BB)

    MĂNG XÔNG GANG HAI MẶT BÍCH BB (2 WAY FLANGES SLEEVES BB)
    Đặc tính kỹ thuật

    Măng Xông Gang Hai Mặt Bích BB

    Chất Liệu : Gang Cầu

    Tiêu Chuẩn: ASTM A126

    Kích Thước : DN 40 – DN 600mm

    Kết nối: Mặt Bích - Flange

    Áp Lực: PN10, PN16

    Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC..

     

    2 Way Flanges Sleeves BB

    Marterial : Ductile Iron

    Standard : ASTM A126

    Size Range : DN 40 – DN 600mm

    Conect : Mặt Bích - Flange

    Pressure : PN10, PN16

    Made in : Viet Nam , Taiwan...

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • MỐI NỐI MỀM GANG BE (DUCTILE IRON JOINT BE)

    MỐI NỐI MỀM GANG BE (DUCTILE IRON JOINT BE)

    MỐI NỐI MỀM GANG BE (DUCTILE IRON JOINT BE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Mối Nối Mềm Gang

    Chất Liệu : Gang Cầu

    Sandard : ISO 2531 - 2009

    Size Range : DN 40 – DN 600mm

    Kết nối : Mặt Bích (BE)

    Áp Lực:  PN16

    Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Ductile Iron Joint

    Marterial : Ductile Iron

    Standard : ISO 2531 - 2009

    Size Range : DN 40 – DN 600mm

    Conect : Mặt Bích (BE)

    Pressure :  PN16

    Made in : Viet Nam , Taiwan...

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • MỐI NỐI MỀM GANG EE (DUCTILE IRON JOINT EE)

    MỐI NỐI MỀM GANG EE (DUCTILE IRON JOINT EE)

    MỐI NỐI MỀM GANG EE (DUCTILE IRON JOINT EE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Mối Nối Mềm Gang

    Chất Liệu : Gang Cầu

    Tiêu Chuẩn : ISO 2531 - 2009

    Kích Thước : DN 40 – DN 600mm

    Kết nối: Trơn (EE)

    Áp Lực:  PN16

    Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Ductile Iron Joint

    Marterial : Ductile Iron

    Standard : ISO 2531 - 2009

    Size Range : DN 40 – DN 600mm

    Conect : Trơn (EE)

    Pressure :  PN16

    Made in : Viet Nam , Taiwan...

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • BU GANG BU (SPIGOT DUCTILE IRON)

    BU GANG BU (SPIGOT DUCTILE IRON)

    BU GANG BU (SPIGOT DUCTILE IRON)
    Đặc tính kỹ thuật

    Bu Gang BU

    Chất Liệu : Gang Cầu

    Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009

    Kích Thước : DN 80– DN 400mm

    Kết nối : Mặt Bích - Flange

    Áp Lực:  10kgf/cm2

    Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Spigot Ductile Iron 

    Marterial : Ductile Iron

    Standard: ISO 2531 - 2009

    Size Range: DN 80– DN 400mm

    Conect : Mặt Bích - Flange

    Pressure :  10kgf/cm2

    Made in : Viet Nam , Taiwan...

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • THẬP GANG BBBB (IRON CROSS BBBB)

    THẬP GANG BBBB (IRON CROSS BBBB)

    THẬP GANG BBBB (IRON CROSS BBBB)
    Đặc tính kỹ thuật

    Thập Gang BBBB

    Chất Liệu : Gang Cầu

    Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009

    Kích Thước: DN 80– DN 400mm

    Kết nối : Mặt Bích

    Áp lực:  10kgf/cm2

    Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    iron cross BBBB

    Marterial : Ductile Iron

    Standard : ISO 2531 - 2009

    Size Range : DN 80– DN 400mm

    Conect : - Flange

    Pressure :  10kgf/cm2

    Made in : Viet Nam , Taiwan...

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • CO GANG 90˚ BB (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)

    CO GANG 90˚ BB (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)

    CO GANG 90˚ BB (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
    Đặc tính kỹ thuật

    Co Gang 90° 

    Chất Liệu : Gang Cầu

    Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009

    Kích Thước: DN 80– DN 400mm

    Kết nối: Mặt Bích - Flange

    Áp Lực:  10kgf/cm2

    Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Elbows Ductile Iron 90° 

    Marterial : Ductile Iron

    Standard : ISO 2531 - 2009

    Size Range : DN 80– DN 400mm

    Conect : Mặt Bích - Flange

    Pressure :  10kgf/cm2

    Made in : Viet Nam , Taiwan...

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI BÍCH DN50-DN200 (HOT WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI BÍCH DN50-DN200 (HOT WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI BÍCH DN50-DN200 (HOT WATER METER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Đồng Hồ Đo Nước Nóng

    Chất Liệu : Thân Đồng,Nắp Nhựa

    Kích Thước: DN50-DN200

    Kết Nối: Bích - Flange

    Áp suất làm việc: 0,3 -16 bar

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 - 90 độ C

    Xuất Xứ : Đài Loan,Trung Quốc,Malaysia...

    Môi trường làm việc : nước sạch , nước đầu bơm hoặc nước thải đã qua xử lý lọc tinh

     

    Hot Water Meter 

    Marterial : Body Copper, plastic lid

    Size Range : DN50-DN200

    Conect : Bích - Flange

    Pressure rating: 0,3 -16 bar

    Temp Work : 0 - 90 độ C

    Made in : Taiwan,China,Malaysia...

    Work environment: water, water is pumped or treated wastewater filtering.

  • VAN BƯỚM TAY GẠT PVC (Butterfly Valve Lever Operator)

    VAN BƯỚM TAY GẠT PVC (Butterfly Valve Lever Operator)

    VAN BƯỚM TAY GẠT PVC (Butterfly Valve Lever Operator)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bướm Tay Gạt PVC

    Chất Liệu : Nhựa PVC

    Kích Thước: DN50 – DN150

    Kết Nối: Mặt bích - Flange

    Áp suất làm việc: 150 PSI

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -70 độ C

    Xuất Xứ : Đài Loan

    Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước,khí..

     

    Butterfly Valve Lever Operator

    Marterial : Plastic PVC

    Size Range : DN50 – DN150

    Conect : Mặt bích - Flange

    Pressure rating: 150 PSI

    Temp Work : 0 – 70 độ C

    Made in : Taiwan

    Work environment: Use for water,air..

  • VAN BI NHỰA RẮC CO (BALL VALVES SPINKLE PLASTIC)

    VAN BI NHỰA RẮC CO (BALL VALVES SPINKLE PLASTIC)

    VAN BI NHỰA RẮC CO (BALL VALVES SPINKLE PLASTIC)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bi Nhựa Rắc Co

    Chất Liệu : Nhựa Plastic

    Kích Thước : DN15 – DN100

    Kết Nối : Ren - Lace

    Áp suất làm việc: 10kg/cm2

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -70 độ C

    Xuất Xứ : Đài Loan

    Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước .

     

    Ball Valves Spinkle Plastic

    Marterial : Plastic

    Size Range : DN15 – DN100

    Conect : Ren - Lace

    Pressure rating: 10kg/cm2

    Temp Work : 0 – 70 độ C

    Made in : Taiwan

    Work environment: Use for water

  • ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI REN DN15- DN40 (HOT WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI REN DN15- DN40 (HOT WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI REN DN15- DN40 (HOT WATER METER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Đồng Hồ Đo Nước Nóng

    Chất Liệu : Thân Đồng,Nắp Nhựa

    Kích Thước: DN15-DN40

    Kết Nối: Ren - Lace

    Áp suất làm việc: 0,3 -16 bar

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 - 90 độ C

    Xuất Xứ : Đài Loan,Trung Quốc,Malaysia...

    Môi trường làm việc : nước sạch , nước đầu bơm hoặc nước thải đã qua xử lý lọc tinh

     

    Hot Water Meter 

    Marterial : Body Copper, plastic lid

    Size Range : DN15-DN40

    Conect : Ren - Lace

    Pressure rating: 0,3 -16 bar

    Temp Work : 0 - 90 độ C

    Made in : Taiwan,China,Malaysia...

    Work environment: water, water is pumped or treated wastewater filtering.

  • CO (CÚT) INOX 90˚

    CO (CÚT) INOX 90˚

    CO (CÚT) INOX 90˚
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV (BRASS BALL VALVE )

    VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV (BRASS BALL VALVE )

    VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV (BRASS BALL VALVE )
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bi Đồng Tay Gạt MBV

    Chất Liệu : Thân Đồng, tay van bằng thép mạ

    Kích Thước : DN15 – DN20

    Kết Nối : Ren - Lace

    Áp suất làm việc: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -120 độ C

    Xuất Xứ : Việt Nam

    Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước, hơi, gas, xăng dầu.

     

    Brass Ball Valve MBV

    Marterial : Body Copper, Hand Valve Galvanized Steel

    Size Range : DN15 – DN20

    Conect : Ren - Lace

    Pressure rating: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2

    Temp Work : 0 – 120 độ C

    Made in : VIET NAM

    Work environment: Use for water, steam, gas, petrol.

     

  • ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI REN  DN15- DN40 (COLD WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI REN DN15- DN40 (COLD WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI REN  DN15- DN40 (COLD WATER METER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Đồng Hồ Đo Nước Lạnh 

    Chất Liệu : Thân Đồng,Nắp Nhựa

    Kích Thước : DN15-DN40

    Kết Nối: Ren - Lace

    Áp suất làm việc: 0,3 -16 bar

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 - 40 độ C

    Xuất Xứ : Đài Loan,Trung Quốc,Malaysia,Đức...

    Môi trường làm việc : nước sạch , nước đầu bơm hoặc nước thải đã qua xử lý lọc tinh

     

    Cold Water Meter 

    Marterial : Body Copper, plastic lid

    Size Range : DN15-DN40

    Conect : Ren - Lace

    Pressure rating: 0,3 -16 bar

    Temp Work : 0 - 40 độ C

    Made in : Taiwan,China,Malaysia,Gremary...

    Work environment: water, water is pumped or treated wastewater filtering.

  • ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI BÍCH DN50 - DN200 (COLD WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI BÍCH DN50 - DN200 (COLD WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI BÍCH DN50 - DN200 (COLD WATER METER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Đồng Hồ Đo Nước Lạnh 

    Chất Liệu : Thân Đồng,Nắp Nhựa

    Kích Thước : DN50-DN200

    Kết Nối :Mặt bích - flange

    Áp suất làm việc : 0,3 -16 bar

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -50 độ C

    Xuất xứ : Taiwan-China

    Môi trường làm việc : nước sạch , nước đầu bơm hoặc nước thải đã qua xử lý lọc tinh

     

    Cold Water Meter

    Marterial : Body Copper, plastic lid

    Size Range : DN50-DN200

    Conect :Mặt bích - flange

    Pressure rating: 0,3 -16 bar

    Temp Work : 0 -50 độ C

    Made in : Taiwan-China

    Work environment: water, water is pumped or treated wastewater filtering.

  • ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH (COLD WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH (COLD WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH (COLD WATER METER)
    Đặc tính kỹ thuật
  • ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT KHÔ (DRIED PRESSURE WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT KHÔ (DRIED PRESSURE WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT KHÔ (DRIED PRESSURE WATER METER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên Sản Phẩm : Đồng Hồ Áp Suất Mặt Khô

    Chất Liệu : Thân inox,Mặt kính Cường Lực

    Kích Thước : Ø 50,Ø63,Ø100

    Áp suất làm việc: 10bar ­– 500bar

    Xuất Xứ : Đức,Ý,Hàn Quốc,Trung Quốc…

    Dùng cho đo áp suất chất lỏng,hơi,khí nén…

     

    Dried Pressure Water Meter

    Marterial : Bark inox,Window Tempered Glass

    Size Range : Ø 50,Ø63,Ø100

    Pressure rating: 10bar ­– 500bar

    Made in : Germary,Italia,Korea,China…

    Use for fluid pressure gauge, steam, compressed air…

  • ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT DẦU (OIL PRESSURE WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT DẦU (OIL PRESSURE WATER METER)

    ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT DẦU (OIL PRESSURE WATER METER)
    Đặc tính kỹ thuật

     

    Đồng Hồ Áp Suất Mặt Dầu

    Chất Liệu : Thân inox,Mặt kính Cường Lực

    Kích Thước: Ø 50,Ø63,Ø100

    Áp suất làm việc: 10bar ­– 500bar

    Xuất Xứ : Đức,Ý,Hàn Quốc,Trung Quốc…

    Dùng cho đo áp suất chất lỏng,hơi,khí nén…

     

    Oil Pressure Water Meter

    Marterial : Bark inox,Window Tempered Glass

    Size Range : Ø 50,Ø63,Ø100

    Pressure rating: 10bar ­– 500bar

    Made in : Germary,Italia,Korea,China…

    Use for fluid pressure gauge, steam, compressed air…

  • KÉP REN MẠ KẼM (DUAL THREADED GALVANIZED)

    KÉP REN MẠ KẼM (DUAL THREADED GALVANIZED)

    KÉP REN MẠ KẼM (DUAL THREADED GALVANIZED)
    Đặc tính kỹ thuật

    Kép Ren Mạ Kẽm

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI

    Kích Thước: DN 15 – DN 65 mm

    Áp suất làm việc: 40kg/cm

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Dual threaded galvanized

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234, ANSI

    Size Range : DN 15 – DN 65 mm

    Pressure rating: 40kg/cm

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

     

  • BẦU MẠ KẼM (CONCENTRIE REDUCING SOCKETS PLAIN)

    BẦU MẠ KẼM (CONCENTRIE REDUCING SOCKETS PLAIN)

    BẦU MẠ KẼM (CONCENTRIE REDUCING SOCKETS PLAIN)
    Đặc tính kỹ thuật

    Bầu Mạ Kẽm

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu chuẩn : ASTM- A234, ANSI

    Kích cỡ : DN 15– DN 100mm

    Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40

    Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Concentrie Reducing Sockets Plain

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234, ANSI

    Size Range : DN 15– DN 100mm

    Pressure : SCH10, SCH20, SCH40

    Made in : Việt Nam,Trung Quốc…

    Use for the water supply sector, fire protection system ...

  • TÊ GIẢM THÉP REN MẠ KẼM ( GALVANIZED REDUCING STEELTEE)

    TÊ GIẢM THÉP REN MẠ KẼM ( GALVANIZED REDUCING STEELTEE)

    TÊ GIẢM THÉP REN MẠ KẼM ( GALVANIZED REDUCING STEELTEE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tê Giảm Thép Ren Mạ Kẽm

    Chất Liệu : Thép Đúc

    Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI

    Kích Thước : DN 15– DN 100mm

    Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40

    Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…

     

    Galvanized Reducing Steel Tee

    Marterial : Steel

    Standard : ASTM- A234, ANSI

    Size Range : DN 15– DN 100mm

    Pressure : SCH10, SCH20, SCH40

    Made in : Việt Nam,Trung Quốc…

    Use for the water supply sector, fire protection system ...