Hỗ trợ trực tuyến

Mr Quý:0938 035 786

Ms Hương:0918 137 492

Kinh doanh 1:028-62806068

Kinh doanh 2:028-36402536

Email:sales.maikhoadat@gmail.com

Email:huong.maikhoadat@gmail.com

Van Các Loại-Valves

  • VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY SHIN YI (RV GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY SHIN YI (RV GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY SHIN YI (RV GATE VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Cổng Ty Chìm Tay Quay

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước : DN50 - DN600 mm

    Áp suất làm việc : 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Non-Ringsing stem ( Handwheel ) Gate Valve 

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN600 mm

    Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP SHIN YI (RV-GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP SHIN YI (RV-GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP SHIN YI (RV-GATE VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Cổng Ty Chìm Nắp Chụp

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước : DN50 - DN600 mm

    Áp suất làm việc: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Non-ringsing stem (Cap) Gate Valves

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN600 mm

    Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2

    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • VAN BƯỚM TAY GẠT SHIN YI (BUTTERFLY VALVE LEVER OPERATOR)

    VAN BƯỚM TAY GẠT SHIN YI (BUTTERFLY VALVE LEVER OPERATOR)

    VAN BƯỚM TAY GẠT SHIN YI (BUTTERFLY VALVE LEVER OPERATOR)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bướm Tay Gạt

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước: DN50 - DN300 mm

    Áp lực: 10, 16 Kgf/cm2

    Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Butterfly valve lever Operator

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN300 mm

    Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2

    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • VAN BƯỚM TAY QUAY WBGS (BUTTERFY VALVE GEAR TYPE)

    VAN BƯỚM TAY QUAY WBGS (BUTTERFY VALVE GEAR TYPE)

    VAN BƯỚM TAY QUAY WBGS (BUTTERFY VALVE GEAR TYPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên Sản Phẩm : Van Bướm Tay Quay

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Model : WBGS..

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước: DN50 - DN300 mm

    Áp suất làm việc : 10, 16 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Butterfly valve Gear Type

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Model : WBGS..

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN300 mm

    Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN BƯỚM TAY QUAY FBGS (BUTTERFLY VALVE GEAR TYPE)

    VAN BƯỚM TAY QUAY FBGS (BUTTERFLY VALVE GEAR TYPE)

    VAN BƯỚM TAY QUAY FBGS (BUTTERFLY VALVE GEAR TYPE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bướm Tay Quay

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước:  DN350 - DN600 mm

    Áp suất làm việc: 10, 16 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Butterfly valve Gear Type

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Model : FBGS..

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range  DN350 - DN600 mm

    Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • VAN HÚT SHIN YI (SHIN YI SLIENT CHECK FOOT VALVE)

    VAN HÚT SHIN YI (SHIN YI SLIENT CHECK FOOT VALVE)

    VAN HÚT SHIN YI (SHIN YI SLIENT CHECK FOOT VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Hút

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước : DN 50 – DN 300 mm

    Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc: 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Silent Check Foot Valve

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN 50 – DN 300 mm

    Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Pressure Rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • Y . LỌC SHIN YI (SHIN YI Y-STRAINER)

    Y . LỌC SHIN YI (SHIN YI Y-STRAINER)

    Y . LỌC SHIN YI (SHIN YI Y-STRAINER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Y. Lọc Shin Yi

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước: DN 50 – DN 300 mm

    Kết nối: PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Y . Strainer

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN 50 – DN 300 mm

    Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN PHAO SHIN YI (SHIN YI REMOTE FLOAT CONTROL VALVE)

    VAN PHAO SHIN YI (SHIN YI REMOTE FLOAT CONTROL VALVE)

    VAN PHAO SHIN YI (SHIN YI REMOTE FLOAT CONTROL VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Phao Shin Yi

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước: DN50 - DN300 mm

    Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Remote Float control Valve

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN300 mm

    Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN CỔNG  TY CHÌM INOX (GTF) (CAST STEEL GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY CHÌM INOX (GTF) (CAST STEEL GATE VALVE)

    VAN CỔNG  TY CHÌM INOX (GTF) (CAST STEEL GATE VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Cổng Ty Chìm Inox

    Chất Liệu l :Inox

    Tiêu Chuẩn:  ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16

    Kích Thước: DN50 - DN300

    Áp suất làm việc: 16, 25, 40  Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: Max 200˚C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Cast Steel Gate Valve

    Marterial :Inox

    Standard :  ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16

    Size Range: DN50 - DN300

    Pressure rating: 16, 25, 40  Kgf/cm2
    Working Temp: Max 200˚C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN CỔNG CHỮ NGÃ INOX (GPF) (∼ INOX GATE VALVE)

    VAN CỔNG CHỮ NGÃ INOX (GPF) (∼ INOX GATE VALVE)

    VAN CỔNG CHỮ NGÃ INOX (GPF) (∼ INOX GATE VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Cổng Chữ Ngã Inox

    Chất Liệu: Inox

    Tiêu Chuẩn:  ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16

    Kích Thước : DN50 - DN300

    Áp suất làm việc: 16, 25, 40  Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: Max 200˚C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    ∼ Inox Gate Valve

    Marterial: Inox

    Standard: ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16

    Size: DN50-DN300

    Working Pressure: 16, 25, 40 Kgf/cm2

    Working Temp: Max 200oC

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • VAN BƯỚM TÍN HIỆU (FIRE SIGNAL BUTTERFY VALVE)

    VAN BƯỚM TÍN HIỆU (FIRE SIGNAL BUTTERFY VALVE)

    VAN BƯỚM TÍN HIỆU (FIRE SIGNAL BUTTERFY VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên Sản Phẩm : Van Bướm Tín Hiệu

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước : DN50 - DN300 mm

    Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Fire Signal Butterfly Valve

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN300 mm

    Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…

    Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2

    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system 

  • VAN BI TAY GẠT INOX (BALL VALVE LEVER)

    VAN BI TAY GẠT INOX (BALL VALVE LEVER)

    VAN BI TAY GẠT INOX (BALL VALVE LEVER)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bi  Tay Gạt  Inox

    Chất Liệu:  Inox

    Tiêu Chuẩn:  BS 4504 PN16, PN25, PN40

    Kích Thước: DN15 - DN300

    Kết nối: Nối bích  PN16, PN25

    Áp suất làm việc: 0 - 50 bar
    Nhiệt độ làm việc:   từ -20˚C  đến 180˚C

    Dùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…

     

    Ball valve lever

    Marterial :  Inox

    Sandard :  BS 4504 PN16, PN25, PN40

    Size Range: DN15 - DN300

    Connect :  PN16, PN25

    Pressure rating: 0 - 50 bar
    Working Temp:   từ -20˚C  đến 180˚C

    Use for  Food Industry competence, pharmaceutical, chemical .

  • VAN BI HAI CHIỀU INOX (TWO WAY BALLl VALVE)

    VAN BI HAI CHIỀU INOX (TWO WAY BALLl VALVE)

    VAN BI HAI CHIỀU INOX (TWO WAY BALLl VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bi Hai Chiều  Inox

    Chất Liệu:  Inox

    Tiêu Chuẩn:  BS 4504 PN16, PN25, PN40

    Kích Thước: DN15 - DN300

    Kết nối : Nối bích  PN16, PN25

    Áp suất làm việc: 0 - 50 bar
    Nhiệt độ làm việc:   từ -20˚C  đến 180˚C

    Dùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…

     

    Two Way Ball Valves

    Marterial :  Inox

    Standard:  BS 4504 PN16, PN25, PN40

    Size Range: DN15 - DN300

    Connect :  PN16, PN25

    Pressure rating: 0 - 50 bar
    Working Temp:   từ -20˚C  đến 180˚C

    Use for  Food Industry competence, pharmaceutical, chemical ...

  • VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT INOX ( 1 WAY INOX VALVE)

    VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT INOX ( 1 WAY INOX VALVE)

    VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT INOX ( 1 WAY INOX VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Một Chiều Lá Lật Inox

    Chất Liệu :  Inox

    Tiêu Chuẩn :  BS 4504 PN16, PN25, PN40

    Kích Thước: DN40 - DN200

    Kết nối : Nối bích  PN16, PN25

    Áp suất làm việc: Max 16, 25, 40kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc :  Max 200˚C

    Dùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…

     

    1-way INOX valve 

    Marterial :  Inox

    Standard :  BS 4504 PN16, PN25, PN40

    Size Range: DN40 - DN200

    Connect : Nối bích  PN16, PN25

    Pressure rating: Max 16, 25, 40kgf/cm2
    Working Temp:  Max 200˚C

    Use for  Food Industry competence, pharmaceutical, chemical ...

  • VAN CỔNG TY NỔI TAY QUAY SHIN YI (RR-GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY NỔI TAY QUAY SHIN YI (RR-GATE VALVE)

    VAN CỔNG TY NỔI TAY QUAY SHIN YI (RR-GATE VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên Sản Phẩm : Van Cổng Ty Nổi Tay Quay

    Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp

    Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Kích Thước: DN50 - DN600 mm

    Áp suất làm việc: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
    Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C

    Dùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…

     

    Ringsing Stem ( Handwheel ) Gate Valve

    Marterial : Premium Ductile Iron

    Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.

    Size Range: DN50 - DN600 mm

    Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2

    Working Temp: -10 ~ 80C

    Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...

  • LUPE NHỰA BẮT ỐC CHIUTONG

    LUPE NHỰA BẮT ỐC CHIUTONG

    LUPE NHỰA BẮT ỐC CHIUTONG
    Đặc tính kỹ thuật

    LUPE BẮT ỐC NHỰA CHIUTONG

    Chất Liệu : Nhựa PVC

    Kích Thước: DN65 – DN150 (2-1/2" - 6")

    Kết Nối: Nối Ren

    Xuất Xứ : Đài Loan

    Môi trường làm việc : Máy xử lí nước thải,nuôi trồng thủy sản,tưới tiêu nông nghiệp,công nghiệp.....

     

     

  • BẪY NƯỚC NGƯNG DẠNG PHAO NICOSON

    BẪY NƯỚC NGƯNG DẠNG PHAO NICOSON

    BẪY NƯỚC NGƯNG DẠNG PHAO NICOSON
    Đặc tính kỹ thuật

  • VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT DN600

    VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT DN600

    VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT DN600
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN CỔNG DN400

    VAN CỔNG DN400

    VAN CỔNG DN400
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN BƯỚM TAY QUAY SAMWOO

    VAN BƯỚM TAY QUAY SAMWOO

    VAN BƯỚM TAY QUAY SAMWOO
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN XẢ KHÍ - ITALY

    VAN XẢ KHÍ - ITALY

    VAN XẢ KHÍ - ITALY
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN BI INOX TAY GẠT NỐI BÍCH

    VAN BI INOX TAY GẠT NỐI BÍCH

    VAN BI INOX TAY GẠT NỐI BÍCH
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bi  Inox Tay Gạt Nối bích

    Chất Liệu:  Inox

    Tiêu Chuẩn:  JIS 10K

    Kích Thước: DN15 - DN200

    Kết nối : Nối bích  

    Áp suất làm việc: 10 kgf/cm²

    Dùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…

     

     Way Ball Valves lever

    Marterial :  Inox

    Standard:  JIS 10K

    Size Range: DN15 - DN200

    Connect :  PLANGE

    Pressure rating: 10 kgf/cm²

    Use for  Food Industry competence, pharmaceutical, chemical ...

  • VAN 1 CHIỀU THÉP  ÁP LỰC A105 NỐI BÍCH

    VAN 1 CHIỀU THÉP ÁP LỰC A105 NỐI BÍCH

    VAN 1 CHIỀU THÉP  ÁP LỰC A105 NỐI BÍCH
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN 1 CHIỀU THÉP REN ÁP LỰC A105

    VAN 1 CHIỀU THÉP REN ÁP LỰC A105

    VAN 1 CHIỀU THÉP REN ÁP LỰC A105
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN CỬA REN THÉP HÀN ÁP LỰC A105

    VAN CỬA REN THÉP HÀN ÁP LỰC A105

    VAN CỬA REN THÉP HÀN ÁP LỰC A105
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN HƠI THÉP REN ÁP LỰC A105

    VAN HƠI THÉP REN ÁP LỰC A105

    VAN HƠI THÉP REN ÁP LỰC A105
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN HƠI THÉP ÁP LỰC A105

    VAN HƠI THÉP ÁP LỰC A105

    VAN HƠI THÉP ÁP LỰC A105
    Đặc tính kỹ thuật
  • VAN VÒI VƯỜN MBV - MIHA

    VAN VÒI VƯỜN MBV - MIHA

    VAN VÒI VƯỜN MBV - MIHA
    Đặc tính kỹ thuật

    Đặc Điểm kỹ thuật

    Vòi vườn, nối ren

    Tay vòi màu xanh

    Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994

    Áp lực làm việc Max. 10 bar

    Nhiệt độ làm việc Max. 100oC

    Đặc Điểm kỹ thuật

    Vòi vườn, nối ren

    Tay vòi màu xanh

    Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994

    Áp lực làm việc Max. 10 bar

    Nhiệt độ làm việc Max. 100oC

    - See more at: http://www.minhhoa.com.vn/san-pham/voi-dong-mbv/620.html#sthash.BuZN068Z.dpuf

    Đặc Điểm kỹ thuật

    Vòi vườn, nối ren

    Tay vòi màu xanh

    Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994

    Áp lực làm việc Max. 10 bar

    Nhiệt độ làm việc Max. 100oC

    - See more at: http://www.minhhoa.com.vn/san-pham/voi-dong-mbv/620.html#sthash.BuZN068Z.dpuf
  • VAN BƯỚM TAY GẠT PVC (Butterfly Valve Lever Operator)

    VAN BƯỚM TAY GẠT PVC (Butterfly Valve Lever Operator)

    VAN BƯỚM TAY GẠT PVC (Butterfly Valve Lever Operator)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bướm Tay Gạt PVC

    Chất Liệu : Nhựa PVC

    Kích Thước: DN50 – DN150

    Kết Nối: Mặt bích - Flange

    Áp suất làm việc: 150 PSI

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -70 độ C

    Xuất Xứ : Đài Loan

    Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước,khí..

     

    Butterfly Valve Lever Operator

    Marterial : Plastic PVC

    Size Range : DN50 – DN150

    Conect : Mặt bích - Flange

    Pressure rating: 150 PSI

    Temp Work : 0 – 70 độ C

    Made in : Taiwan

    Work environment: Use for water,air..

  • VAN BI NHỰA RẮC CO (BALL VALVES SPINKLE PLASTIC)

    VAN BI NHỰA RẮC CO (BALL VALVES SPINKLE PLASTIC)

    VAN BI NHỰA RẮC CO (BALL VALVES SPINKLE PLASTIC)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bi Nhựa Rắc Co

    Chất Liệu : Nhựa Plastic

    Kích Thước : DN15 – DN100

    Kết Nối : Ren - Lace

    Áp suất làm việc: 10kg/cm2

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -70 độ C

    Xuất Xứ : Đài Loan

    Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước .

     

    Ball Valves Spinkle Plastic

    Marterial : Plastic

    Size Range : DN15 – DN100

    Conect : Ren - Lace

    Pressure rating: 10kg/cm2

    Temp Work : 0 – 70 độ C

    Made in : Taiwan

    Work environment: Use for water

  • VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV (BRASS BALL VALVE )

    VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV (BRASS BALL VALVE )

    VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV (BRASS BALL VALVE )
    Đặc tính kỹ thuật

    Van Bi Đồng Tay Gạt MBV

    Chất Liệu : Thân Đồng, tay van bằng thép mạ

    Kích Thước : DN15 – DN20

    Kết Nối : Ren - Lace

    Áp suất làm việc: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -120 độ C

    Xuất Xứ : Việt Nam

    Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước, hơi, gas, xăng dầu.

     

    Brass Ball Valve MBV

    Marterial : Body Copper, Hand Valve Galvanized Steel

    Size Range : DN15 – DN20

    Conect : Ren - Lace

    Pressure rating: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2

    Temp Work : 0 – 120 độ C

    Made in : VIET NAM

    Work environment: Use for water, steam, gas, petrol.

     

  • Van bướm CLLM-Series (CLLM BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm CLLM-Series (CLLM BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm CLLM-Series (CLLM BUTTERFLY VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm CLLM-Series

    Thân: gang xám ,gang dẻo

    Đĩa: Inox 304

    Ty: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    Nối bích JIS-10K, PN -16

    Kích Thước  :  (1.1/2" - 24") 

    Xuất xứ:  KOREA

     

    CLLM BUTTERFLY VALVE

    Body: gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End conection: JIS-10K, PN -16

    Size Range:  (1.1/2" - 24")  

    Made in:  KOREA

  • Van bướm CLWM - Series (CLWM BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm CLWM - Series (CLWM BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm CLWM - Series (CLWM BUTTERFLY VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm CLWM

    - Thân: gang xám ,gang dẻo

     -Đĩa: Inox 304

     -Ty: Inox 304

    - Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

     -Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    - Nối bích: JIS-10K, PN -16

    Kích Thước  :  (1.1/2" - 24")  

    Xuất xứ:  KOREA

     

    CLWM Butterfly Valve

    Body: Gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End connection: JIS-10K, PN -16

    Size Range :  (1.1/2" - 24")  

    Made in :  KOREA

  • Van bướm High ... (HIGH BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm High ... (HIGH BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm High ... (HIGH BUTTERFLY VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm High

    Thân: gang xám ,gang dẻo

    Đĩa: Inox 304

    Ty: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    Nối bích JIS-10K, PN -16

    Kích Thước  :  (1.1/2" - 24")  

    Chất Liệu:  Gang xám, gang dẻo

    Xuất xứ:  KOREA

     

    High Butterfly Valve

    Body: Gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End connection: JIS-10K, PN -16

    Size Range :  (1.1/2" - 24")  

    Made in :  KOREA

  • Van bướm High Performce (HIGH PERFORMANCE BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm High Performce (HIGH PERFORMANCE BUTTERFLY VALVE)

    Van bướm High Performce (HIGH PERFORMANCE BUTTERFLY VALVE)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm High Performce

    - Thân: gang xám ,gang dẻo

     -Đĩa: Inox 304

     -Ty: Inox 304

    - Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

     -Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    - Nối bích: JIS-10K, PN -16

    Kích Thước  :  (1.1/2" - 24")  

    Xuất xứ:  KOREA

     

    High Performance Butterfly Valve

    Body: Gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End connection: JIS-10K, PN -16

    Size Range :  (1.1/2" - 24")  

    Made in :  KOREA

  • Van bướm CLW - Series-(Butterfly Valve CLW)

    Van bướm CLW - Series-(Butterfly Valve CLW)

    Van bướm CLW - Series-(Butterfly Valve CLW)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm CLW

    - Thân: gang xám ,gang dẻo

     -Đĩa: Inox 304

     -Ty: Inox 304

    - Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

     -Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    - Nối bích JIS-10K, PN -16

    -  Kích Thước  :  (1.1/2" - 24")  

    Chất Liệu:  Gang xám, gang dẻo

    Xuất xứ:  KOREA

     

    Butterfly Valve CLW

    Body: Gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End connection: JIS-10K, PN -16

    Size Range :  (1.1/2" - 24")  

    Made in :  KOREA

  • Van bướm CLWH Series-(Butterfly Valve CLWH)

    Van bướm CLWH Series-(Butterfly Valve CLWH)

    Van bướm CLWH Series-(Butterfly Valve CLWH)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm CLWH 

    - Thân: gang xám ,gang dẻo

     -Đĩa: Inox 304

     -Ty: Inox 304

    - Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

     -Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    - Nối bích JIS-10K, PN -16

    -  Kích Thước  :  (1.1/2" - 24")  

    Chất Liệu:  Gang xám, gang dẻo

    Xuất xứ:  KOREA

     

    Butterfly Valve CLWH

    Body: Gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End connection: JIS-10K, PN -16

    Size Range :  (1.1/2" - 24")  

    Made in :  KOREA

  • Van bướm CLW - 1S Series-(Butterfly Valve CLW)

    Van bướm CLW - 1S Series-(Butterfly Valve CLW)

    Van bướm CLW - 1S Series-(Butterfly Valve CLW)
    Đặc tính kỹ thuật

    Van bướm CLW 

    - Thân: gang xám ,gang dẻo

     -Đĩa: Inox 304

     -Ty: Inox 304

    - Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

     -Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    - Nối bích JIS-10K, PN -16

    -  Kích Thước  :  (1.1/2" - 24")  

    Chất Liệu:  Gang xám, gang dẻo

    Xuất xứ:  KOREA

     

    Butterfly Valve CLW

    Body: Gray cast iron, Ductile iron

    Cap: Inox 304

    Hand: Inox 304

    Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...

    Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2

    End connection: JIS-10K, PN -16

    Size Range :  (1.1/2" - 24")  

    Made in :  KOREA

  • Van bi đồng tay gạt

    Van bi đồng tay gạt

    Van bi đồng tay gạt
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên Sản Phẩm : Van Bi Đồng Tay Gạt

    Product’s name :   Brass Ball Valve

    Chất Liệu : Thân Đồng, tay van bằng thép mạ

    Marterial : Body Copper, Hand Valve Galvanized Steel

    Kích Thước – Size Range : DN15 – DN100

    Kết Nối-Conect : Ren - Lace

    Áp suất làm việc - Pressure rating: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -120 độ C

    Temp Work : 0 – 120 độ C

    Xuất Xứ : Việt Nam

    Made in : VIET NAM

    Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước, hơi, gas, xăng dầu.

    Work environment: Use for water, steam, gas, petrol.

     

  • RỌ ĐỒNG MIHA

    RỌ ĐỒNG MIHA

    RỌ ĐỒNG MIHA
    Đặc tính kỹ thuật

     

    Tên Sản Phẩm : Rọ Đồng MIHA

    Product’s name :   Brass Foot Valve

    Chất Liệu :   Đồng

    Marterial :  Copper

    Kích Thước – Size Range : DN15 – DN100

    Kết Nối-Conect : Ren - Lace

    Áp suất làm việc - Pressure rating: 12 Bar ~ 12 Kg/cm2

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -120 độ C

    Temp Work : 0 – 120 độ C

    Xuất Xứ : Việt Nam

    Made in : VIET NAM

    Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước, hơi, gas, xăng dầu.

    Work environment: Use for water, steam, gas, petrol.

  • Van bằng đồng thau

    Van bằng đồng thau

    Van bằng đồng thau
    Đặc tính kỹ thuật

    Tên Sản Phẩm : Van Bi Đồng Tay Gạt (Vàng)

    Product’s name : Brass Ball Valve (Yellow)

    Chất Liệu : Thân Đồng, tay van bằng thép mạ

    Marterial : Body Copper, Handle Valve Equal Steel

    Kích Thước – Size Range : DN8 - DN50

    Kết Nối-Conect : Ren - Lace

    Áp suất làm việc - Pressure rating: 30 Bar ~ 30 Kg/cm2

    Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -120 độ C

    Temp Work : 0 – 120 độ C

    Xuất Xứ : Việt Nam

    Made in : VIET NAM

    Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước, hơi, gas, xăng dầu.

    Work environment: Use for water, steam, gas, petrol.