Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
BẦU HÀN LỆCH TÂM (WELDING ECCENTRIC REDUCER)
Đặc tính kỹ thuật
Côn Thép Hàn Lệch Tâm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234
Kích Thước: DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Eccentric Reducer
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
Liên hệ
Thông tin liên hệ
Sản phẩm khác cùng loại
- VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY SHIN YI (RV GATE VALVE)
- VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP SHIN YI (RV-GATE VALVE)
- VAN BƯỚM TAY GẠT SHIN YI (BUTTERFLY VALVE LEVER OPERATOR)
- VAN BƯỚM TAY QUAY WBGS (BUTTERFY VALVE GEAR TYPE)
- VAN BƯỚM TAY QUAY FBGS (BUTTERFLY VALVE GEAR TYPE)
- VAN XẢ KHÍ
- VAN HÚT SHIN YI (SHIN YI SLIENT CHECK FOOT VALVE)
- Y . LỌC SHIN YI (SHIN YI Y-STRAINER)
- VAN GÓC ĐỒNG MIHA
- VAN PHAO SHIN YI (SHIN YI REMOTE FLOAT CONTROL VALVE)
- CO THÉP 90° (ELBOW 90°)
- VAN GOC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA
- CO THÉP 45° (ELBOW 45°)
- VAN GIẢM ÁP SHIN YI
- VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU MIHA
- ĐẦU PHUN (SPRAY SPRINKLER-TYCO) DN15
- TÊ ĐỀU HÀN (WELDING TEE)
- VAN XẢ ÁP SHIN YI
- VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA
- ĐẦU MÀNG NƯỚC (SPRINKLER-TYCO) DN15
- TÊ GIẢM HÀN (WELDING REDUCING TEE)
- VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT SHIN YI
- VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA
- VAN CỬA ĐỒNG MIHA
- LĂNG PHUN CHỮA CHÁY (HYDANT)
- BẦU THÉP HÀN ĐỒNG TÂM (WELDING REDUCER)
- VAN CỔNG TY CHÌM INOX (GTF) (CAST STEEL GATE VALVE)
- VAN MỘT CHIỀU LÒ XO
- VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA
- VAN CỬA ĐỒNG MBV
- VAN GÓC PCCC ( INDOOR FIRE HYDRANT)
- VAN BƯỚM TÍN HIỆU (FIRE SIGNAL BUTTERFY VALVE)
- VAN CỔNG CHỮ NGÃ INOX (GPF) (∼ INOX GATE VALVE)
- VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU NỐI BẤM MIHA
- RỌ ĐỒNG MIHA
- VAN CỬA ĐỒNG MI
- VAN GÓC PCCC CHỮ Y (OUTDOOR FIRE HYDRANT)
- RẮC CO HÀN (WELDING SPRINKLE THREADED)
- VAN BI TAY GẠT INOX (BALL VALVE LEVER)
- VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA
- RỌ ĐỒNG MI
- VAN CỬA ĐỒNG TAY KHÓA
- TRỤ TIẾP NƯỚC PCCC (BREECHING INLETS)
- MĂNG SÔNG HÀN (WELDING SLEEVES)
- VAN BI HAI CHIỀU INOX (TWO WAY BALLl VALVE)
- VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA
- RỌ ĐỒNG MBV
- VAN CỬA ĐỒNG DÙNG ÉP NHỰA
- VAN CỔNG TY NỔI TAY QUAY SHIN YI (RR-GATE VALVE)
- TRỤ CẤP NƯỚC PCCC (FIRE HYDRANTS)
- CHÉN HÀN (CAPS)
- VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT INOX ( 1 WAY INOX VALVE)
- ỐNG GANG XINXING (XINXING DUCTILE IRON PIPE)
- ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH (COLD WATER METER)
- THÉP HÌNH V
- THÉP HÌNH I
- THÉP HÌNH U
- THÉP TẤM
- VAN CỬA PPR
- LUPE NHỰA BẮT ỐC CHIUTONG
- ĐỒNG HỒ NƯỚC ZENNER
- BU INOX SUS 304/316 CÓ LÁ CHẮN
- MỐI NỐI MỀM GANG + ỐNG NONG,ĐAI NGÀM
- ỐNG NÔNG , ĐAI NGÀM
- ĐỒNG HỒ NƯỚC
- KHÚC ỐNG NỐI INOX 304 ( 1 ĐẦU REN 1 ĐẦU KHẤC )
- CO REN 90 INOX 304
- TÊ REN INOX
- BẪY NƯỚC NGƯNG DẠNG PHAO NICOSON
- CÔN GIẢM HÀN
- ỐNG THÉP ĐÚC
- MẶT BÍCH THÉP CÓ CỔ
- CÙM TREO ỐNG THÉP
- ĐAI KHỞI THỦY THÉP ÁP LỰC A105
- MẶT BÍCH THÉP DIN DN200 PN40
- VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT DN600
- VAN CỔNG DN400
- CUỘN VÒI CHỮA CHÁY
- TÊ ĐỒNG REN NGOÀI
- TÊ REN TRONG ĐỒNG
- LƠ THU ĐỒNG
- ĐAI ỐC ĐUÔI ĐỒNG HỒ
- ĐAI KHỞI THỦY GANG MẶT BÍCH
- RẮC CO ĐUÔI ĐỒNG HỒ
- Y LỌC MIHA
- VAN CẦU HƠI ĐỒNG MIHA
- VAN 1 CHIỀU HƠI ĐỒNG MIHA
- VAN PHAO ĐỒNG MBV
- VAN PHAO ĐỒNG MIHA
- VÒI VƯỜN DALING
- VÒI VƯỜN TURA
- VAN BƯỚM TAY QUAY SAMWOO
- MẶT BÍCH INOX TIÊU CHUẨN DIN
- CAO SU NON
- VAN XẢ KHÍ - ITALY
- VAN BI INOX TAY GẠT NỐI BÍCH
- TÊ GIẢM GANG NỐI BÍCH
- KHỚP NỐI NHANH INOX GẮN ỐNG MỀM
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MBV
- VÒI VƯỜN TAY BƯỚM MBV
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MBV
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MI
- VÒI VƯỜN ĐỒNG MBV
- VÒI MÁY GIẶT MIHA
- VÒI ĐỒNG THƯỜNG MIHA
- VÒI VƯỜN MIHA
- VAN GÓC ĐỒNG LIÊN HỢP TAY KHOA MIHA
- VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA
- VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MIHA
- VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MBV
- VAN BI ĐỒNG TAY GẠT MI
- VAN BI ĐỒNG (GAS) TAY GẠT MÀU VÀNG MIHA
- VAN BI NỐI ỐNG MỀM TAY GẠT MIHA
- VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT M14
- VAN BI ĐỒNG REN NGOÀI TAY GẠT MIHA
- VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MIHA
- VAN BI ĐỒNG REN TRONG REN NGOÀI MIHA
- VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢP REN TRONG MIHA
- VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA
- VAN BI ĐỒNG 3 NGÃ MIHA
- VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV
- VAN BI ĐỒNG LIÊN HỢP TAY KHÓA MIHA
- VAN BI ĐỒNG TAY KHÓA MIHA
- VAN BI ĐỒNG 1/2F x 1/2M MIHA
- VAN 1 CHIỀU LÒ XO ĐỒNG MIHA
- VAN 1 CHIỀU LÒ XO ĐỒNG MBV
- VAN 1 CHIỀU REN TRONG REN NGOÀI
- VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MIHA
- VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MIHA ĐĨA ĐỒNG ĐỆM NBR
- VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MBV
- VAN 1 CHIỀU LÁ ĐỒNG MI
- CÔN THU NHỰA PVC
- CO 45° NHỰA PVC
- RỌ BƠM GANG
- RỌ BƠM INOX
- NẮP BỊT NHỰA PVC
- NẮP BỊT REN TRONG PVC
- MĂNG SÔNG NHỰA PVC
- TÊ NHỰA PVC
- CO 90° NHỰA PVC
- Co Cong R
- TÊ GANG CẦU FFF
- VAN 1 CHIỀU THÉP ÁP LỰC A105 NỐI BÍCH
- VAN 1 CHIỀU THÉP REN ÁP LỰC A105
- VAN CỬA REN THÉP HÀN ÁP LỰC A105
- VAN HƠI THÉP REN ÁP LỰC A105
- VAN HƠI THÉP ÁP LỰC A105
- VAN VÒI VƯỜN MBV - MIHA
- NỐI HAI ĐẦU REN TRONG INOX
- NỐI HAI ĐẦU REN NGOÀI INOX
- BẦU GIẢM REN INOX
- KÉP REN INOX 304
- BẦU GIẢM HÀN INOX 304
- Thân bích đơn
- HỘP BẢO VỆ ĐỒNG HỒ NƯỚC
- TÊ HÀN INOX 304
- Ống hàn inox SUS201 (Ductile Inox Pipe SUS201)
- Van bướm CLW - 1S Series-(Butterfly Valve CLW)
- Van bướm CLWH Series-(Butterfly Valve CLWH)
- Van bướm CLW - Series-(Butterfly Valve CLW)
- Tê giảm ren- Galvanized Reducing Tee
- Van bướm High Performce (HIGH PERFORMANCE BUTTERFLY VALVE)
- Van bướm CLLM-Series (CLLM BUTTERFLY VALVE)
- Van bướm CLWM - Series (CLWM BUTTERFLY VALVE)
- Van bướm High ... (HIGH BUTTERFLY VALVE)
- Ống hàn inox SUS304 (SUS304 WELDED INOX PIPE)
- Giảm ren (REDUCING SOCKETS PLAIN)
- MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN ANSI (ANSI STEEL FLANGE)
- ỐNG THÉP ĐÚC API 5L Gr.B... (CASTING STEEL PIPE)
- ống đúc API 5L Gr.B...(CASTING PIPE)
- ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM SEAH (SEAH WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)
- Ống thép mạ kẽm (GALVANIZED STEEL PIPE)
- ỐNG THÉP HÀN MẠ KẼM HÒA PHÁT (WELDED GALVANIZED STEEL PIPE)
- ỐNG THÉP HÀN SIÊU DÀY HÒA PHÁT (THICK BLACK STEEL PIPE)
- ỐNG THÉP HÀN ĐEN HÒA PHÁT (BLACK WELDED STEEL PIPE)
- ỐNG THÉP HÀN ĐEN SEAH (BLACK WELDED STEEL PIPE)
- Ống Thép Carbon Sun Steel (CARBON STEEL PIPES)
- ỐNG THÉP ĐÚC SCH40 (SEAMLESS STEEL PIPE)
- ỐNG THÉP ĐÚC SCH 80 -SCH 160 (SRAMLESS STEEL PIPE)
- MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS (BS STEEL FLANGE)
- MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN JIS (JIS STEEL FLANGE)
- MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN DIN (DIN STEEL FLANGE)
- BÌNH CHỮA CHÁY BỘT BC (POWDER FIRE EXTINGUISHER)
- BÌNH CHỮA CHÁY CO2 (CO2 FIRE EXTINGUISHER)
- ỐNG GANG SUNS (SUNS DUCTILE IRON PIPE)
- MĂNG XÔNG GANG HAI MẶT BÍCH BB (2 WAY FLANGES SLEEVES BB)
- MĂNG XÔNG BF (DUCTILE IRON SLEEVES BF)
- RẮC CO HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SPINKLE THREADED A105)
- RẮC CO REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED SPRINKLE THREADED A105)
- TÊ THÉP HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING TEE A105)
- TÊ THÉP REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED TEE A105)
- CO THÉP REN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED ELBOW 90° A105)
- CO THÉP HÀN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING ELBOW 90° A105)
- CHẾCH THÉP REN 45° A105 (SLIGHT WELDING 45° A105)
- CHẾCH THÉP HÀN 45° A105 (SLIGHT LACE 45° A105)
- RẮC CO REN MẠ KẼM (GALVANIZED SPRINKLE THREADED)
- MĂNG SÔNG REN MẠ KẼM (GALVANIZED WELDING SLEEVES)
- MĂNG SÔNG HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SLEEVES A105)
- MĂNG SÔNG REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE LACE SLEEVES A105)
- KÉP REN ÁP LỰC A 105 (DUAL LACE A105)
- TÊ ĐỀU THÉP REN MẠ KẼM (GALVANIZED STEEL TEE)
- TÊ GIẢM THÉP REN MẠ KẼM ( GALVANIZED REDUCING STEELTEE)
- CO REN 90° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 90°)
- CO (CÚT) REN 45° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 45°)
- BẦU MẠ KẼM (CONCENTRIE REDUCING SOCKETS PLAIN)
- KÉP REN MẠ KẼM (DUAL THREADED GALVANIZED)
- ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT DẦU (OIL PRESSURE WATER METER)
- ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT MẶT KHÔ (DRIED PRESSURE WATER METER)
- ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI BÍCH DN50 - DN200 (COLD WATER METER)
- ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH NỐI REN DN15- DN40 (COLD WATER METER)
- VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV (BRASS BALL VALVE )
- ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI REN DN15- DN40 (HOT WATER METER)
- VAN BI NHỰA RẮC CO (BALL VALVES SPINKLE PLASTIC)
- CO GANG 90˚ BB (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
- THẬP GANG BBBB (IRON CROSS BBBB)
- BU GANG BU (SPIGOT DUCTILE IRON)
- MỐI NỐI MỀM GANG BE (DUCTILE IRON JOINT BE)
- MỐI NỐI MỀM GANG EE (DUCTILE IRON JOINT EE)
- CO GANG 90˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
- CO LƠ GANG 45˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 45°)
- VAN BƯỚM TAY GẠT PVC (Butterfly Valve Lever Operator)
- ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC NÓNG NỐI BÍCH DN50-DN200 (HOT WATER METER)
- CO (CÚT) INOX 90˚
- Ống đúc inox 304
- Ống inox vi sinh
- Ống inox đúc SUS304
- Ống inox trang trí
- Ống đúc inox SUS304
- RỌ ĐỒNG MIHA
- Van bi đồng tay gạt
- Van bằng đồng thau
- Lơi ren
- Co ren Inox SUS 304
- Co - Tê - giảm inox
- Ống gang cầu
- Ống thép SeAH
- Ống thép SeAH
- Ống thép SeAH
- Co 90 ren trong
- Ống PP-R
- Ống HDPE gân thành đôi
- Ống HDPE trơn
- Van cầu hơi đồng
- Van một chiều lò xo đồng
- Van cửa đồng
- Van góc đồng một chiều
- Van một chiều lá đồng
- Van phao đồng
- Van cửa PPR
- Van bướm Samwoo
- Van bướm điện tay quay
- Van bướm tín hiệu
- Gioăng bích đơn
- Ống u.PVC cứng hệ CIOD
- Ống u.PVC cứng hệ inch
- Ống thép chữ nhật
- Ống thép đúc
- Ống thép hàn xoắn
- Ống mạ kẽm nhúng nóng
- Ống đen hàn hình tròn SeAH
- Ống thép đen Hòa Phát