Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Sản Phẩm Nhựa-Plastic Pipe
-
CAO SU NON
Đặc tính kỹ thuật -
NẮP BỊT NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
NẮP BỊT REN TRONG PVC
Đặc tính kỹ thuật -
MĂNG SÔNG NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
CÔN THU NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
TÊ NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
CO 90° NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
CO 45° NHỰA PVC
Đặc tính kỹ thuật -
Co 90 ren trong
Đặc tính kỹ thuậtDN mm x inch 20 x 1/2 20 x 3/4 DN mm x inch 25 x 1/2 25 x 3/4 DN mm x inch 32 x 3/2 32 x 1 -
Co Cong R
Đặc tính kỹ thuậtDN R Dmin Zmin Hmin d Z1min Hmin mm mm mm mm mm mm mm mm 110 500 120 500 600 110.0 800 900 110 900 120 900 1000 110.0 1200 1300 114 500 133 500 600 114.3 800 900 114 900 133 900 1000 114.3 1200 1300 -
Ống PP-R
Đặc tính kỹ thuậtKích thước danh
nghĩaĐường kính ngoài danh nghĩa
Độ dày thành ống danh nghĩa, en Chiều dài danh nghĩa S5/SDR11 S2.5/SDR6 DN/OD dn PN 10 PN 20 Ln mm mm mm mm mm 20 20,0 1,9 3,4 4000 25 25,0 2,3 4,2 4000 32 32,0 2,9 5,4 4000 40 40,0 3,7 6,7 4000 50 50,0 4,6 8,3 4000 63 63,0 5,8 10,5 4000 73 73,0 6,8 12,5 4000 90 90,0 8,2 15,0 4000 110 110,0 10,0 18,3 4000 160 160,0 14,6 26,6 4000 -
Ống HDPE gân thành đôi
Đặc tính kỹ thuậtỐng và phụ tùng ống gân thành đôi HDPE được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao( HDPE)
1.Ống gân thành đôi HDPE không khớp nối
Kích thước danh nghĩa Đường kính ngoài danh nghĩa Chiều cao gân Độ cứng vòng danh nghĩa Chiều dài ống danh nghĩa, Ln DN dn ec SN 4m 6m 8m mm mm mm kN/m2 mm mm mm 110
110,0
8,0
8
4000
6000
8000
160
157,0
10,3
8
4000
6000
8000
250
244,5
15,5
8
4000
6000
8000
315
309,5
19,6
8
4000
6000
8000
500
498,0
36,0
8
4000
6000
8000
2. Ống gân thành đôi HDPE có khớp nối
Kích thước danh nghĩa Đường kính ngoài danh nghĩa Chiều dài khớp nối Chiều cao gân Độ cứng vòng danh nghĩa Chiều dài ống danh nghĩa, Ln DN dn Li ec SN 4m 6m 8m mm mm mm mm kN/m2 mm mm mm 110
110,0
50 8,0
8
3850 5850 7850 160
157,0
70 10,3
8
3850 5850 7850 250
244,5
80 15,5
8
3850 5850 7850 315
309,5
105 19,6
8
3850 5850 7850 500
498,0
146 36,0
8
3850 5850 7850 -
Ống HDPE trơn
Đặc tính kỹ thuậtỐng và phụ tùng nhựa HDPE –ISO 4427:2007 (TCVN 7305:2008) được sản xuất từ hợp chất nhựa polyethylene tỷ trọng cao: PE80 và PE100.
-
Gioăng bích đơn
Đặc tính kỹ thuậtDN Dmin Hmin mm inch mm mm 49 1 1/2 136 3 60 2 152 3 90 3 181 3 114 4 210 4 -
Thân bích đơn
Đặc tính kỹ thuậtDN (kích thước danh nghĩa)
49mm, 11/2inch
60mm, 2inch
90mm, 3inch
114mm, 4inch
Dmin:
140mm, 155mm, 185mm, 210mm
D1min:
56mm, 69mm, 103mm, 127mm
d1min:
105mm, 120mm, 150mmm, 175mm
Zmin:
2mm, 2mm, 4mm, 5mm
Lmin:
57mm, 65mm, 68mm, 89mm
-
Ống u.PVC cứng hệ CIOD
Đặc tính kỹ thuậtCIOD: Loại ống có đường kính ngoài theo ống gang và phụ tùng ống gang.
- Ống 100 và ống 150 được sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 1477:1996.
- Ống 200 được sản xuất theo tiêu chuẩn AS/NZS 1477:1996, đường kính ngoài theo
- Tiêu chuẩn ISO 2531:1998.
- PN: Áp lực làm việc ở 200C.
- Chiều dài ống tiêu chuẩn: L = 4m và L = 6m.- Tỷ trọng: 1,35 – 1,45g/cm³
- Hệ số giãn nở nhiệt: 0,08mm/m°C
- Độ bền kéo đứt: 50N/mm²
- Nhiệt độ tối đa: 45°C
- Mô – Đun đàn hồi: 3.000N/mm²
- Điểm mềm Vicat: 75N/mm²
- Điểm mềm Vicat: 75 °C
- Điện trở suất bề mặt: 10¹³ Ω
-
Ống u.PVC cứng hệ inch
Đặc tính kỹ thuật- Tỷ trọng: : 1.4 g/cm3
- Độ bền kéo đứt tối thiểu : 50 Mpa
- Hệ số giãn nở nhiệt : 0.08 mm/m. 0C
- Điện trở suất bề mặt : 10 13 Ω
- Nhiệt độ làm việc cho phép : 0 đến 45 0C
- Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu : 76 0C