Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Van Các Loại-Valves
-
VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY SHIN YI (RV GATE VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Cổng Ty Chìm Tay Quay
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước : DN50 - DN600 mm
Áp suất làm việc : 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Non-Ringsing stem ( Handwheel ) Gate Valve
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN600 mm
Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP SHIN YI (RV-GATE VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Cổng Ty Chìm Nắp Chụp
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước : DN50 - DN600 mm
Áp suất làm việc: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Non-ringsing stem (Cap) Gate Valves
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN600 mm
Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80C
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
VAN BƯỚM TAY GẠT SHIN YI (BUTTERFLY VALVE LEVER OPERATOR)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bướm Tay Gạt
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN50 - DN300 mm
Áp lực: 10, 16 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C
Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Butterfly valve lever Operator
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN300 mm
Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80C
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
VAN BƯỚM TAY QUAY WBGS (BUTTERFY VALVE GEAR TYPE)
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Bướm Tay Quay
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Model : WBGS..
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN50 - DN300 mm
Áp suất làm việc : 10, 16 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Butterfly valve Gear Type
Marterial : Premium Ductile Iron
Model : WBGS..
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN300 mm
Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN BƯỚM TAY QUAY FBGS (BUTTERFLY VALVE GEAR TYPE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bướm Tay Quay
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN350 - DN600 mm
Áp suất làm việc: 10, 16 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Butterfly valve Gear Type
Marterial : Premium Ductile Iron
Model : FBGS..
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range DN350 - DN600 mm
Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
VAN HÚT SHIN YI (SHIN YI SLIENT CHECK FOOT VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Hút
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước : DN 50 – DN 300 mm
Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc: 10, 16, 20 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Silent Check Foot Valve
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN 50 – DN 300 mm
Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Pressure Rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
Y . LỌC SHIN YI (SHIN YI Y-STRAINER)
Đặc tính kỹ thuậtY. Lọc Shin Yi
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN 50 – DN 300 mm
Kết nối: PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Y . Strainer
Marterial : Premium Ductile Iron
Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN 50 – DN 300 mm
Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN PHAO SHIN YI (SHIN YI REMOTE FLOAT CONTROL VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Phao Shin Yi
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN50 - DN300 mm
Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Remote Float control Valve
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN300 mm
Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN CỔNG TY CHÌM INOX (GTF) (CAST STEEL GATE VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Cổng Ty Chìm Inox
Chất Liệu l :Inox
Tiêu Chuẩn: ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16
Kích Thước: DN50 - DN300
Áp suất làm việc: 16, 25, 40 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: Max 200˚CDùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Cast Steel Gate Valve
Marterial :Inox
Standard : ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16
Size Range: DN50 - DN300
Pressure rating: 16, 25, 40 Kgf/cm2
Working Temp: Max 200˚CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN CỔNG CHỮ NGÃ INOX (GPF) (∼ INOX GATE VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Cổng Chữ Ngã Inox
Chất Liệu: Inox
Tiêu Chuẩn: ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16
Kích Thước : DN50 - DN300
Áp suất làm việc: 16, 25, 40 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: Max 200˚CDùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
∼ Inox Gate Valve
Marterial: Inox
Standard: ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16
Size: DN50-DN300
Working Pressure: 16, 25, 40 Kgf/cm2
Working Temp: Max 200oC
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN BƯỚM TÍN HIỆU (FIRE SIGNAL BUTTERFY VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Bướm Tín Hiệu
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước : DN50 - DN300 mm
Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Fire Signal Butterfly Valve
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN300 mm
Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80C
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
VAN BI TAY GẠT INOX (BALL VALVE LEVER)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bi Tay Gạt Inox
Chất Liệu: Inox
Tiêu Chuẩn: BS 4504 PN16, PN25, PN40
Kích Thước: DN15 - DN300
Kết nối: Nối bích PN16, PN25
Áp suất làm việc: 0 - 50 bar
Nhiệt độ làm việc: từ -20˚C đến 180˚CDùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…
Ball valve lever
Marterial : Inox
Sandard : BS 4504 PN16, PN25, PN40
Size Range: DN15 - DN300
Connect : PN16, PN25
Pressure rating: 0 - 50 bar
Working Temp: từ -20˚C đến 180˚CUse for Food Industry competence, pharmaceutical, chemical .
-
VAN BI HAI CHIỀU INOX (TWO WAY BALLl VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bi Hai Chiều Inox
Chất Liệu: Inox
Tiêu Chuẩn: BS 4504 PN16, PN25, PN40
Kích Thước: DN15 - DN300
Kết nối : Nối bích PN16, PN25
Áp suất làm việc: 0 - 50 bar
Nhiệt độ làm việc: từ -20˚C đến 180˚CDùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…
Two Way Ball Valves
Marterial : Inox
Standard: BS 4504 PN16, PN25, PN40
Size Range: DN15 - DN300
Connect : PN16, PN25
Pressure rating: 0 - 50 bar
Working Temp: từ -20˚C đến 180˚CUse for Food Industry competence, pharmaceutical, chemical ...
-
VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT INOX ( 1 WAY INOX VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Một Chiều Lá Lật Inox
Chất Liệu : Inox
Tiêu Chuẩn : BS 4504 PN16, PN25, PN40
Kích Thước: DN40 - DN200
Kết nối : Nối bích PN16, PN25
Áp suất làm việc: Max 16, 25, 40kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : Max 200˚CDùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…
1-way INOX valve
Marterial : Inox
Standard : BS 4504 PN16, PN25, PN40
Size Range: DN40 - DN200
Connect : Nối bích PN16, PN25
Pressure rating: Max 16, 25, 40kgf/cm2
Working Temp: Max 200˚CUse for Food Industry competence, pharmaceutical, chemical ...
-
VAN CỔNG TY NỔI TAY QUAY SHIN YI (RR-GATE VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Cổng Ty Nổi Tay Quay
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN50 - DN600 mm
Áp suất làm việc: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Ringsing Stem ( Handwheel ) Gate Valve
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN600 mm
Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80C
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
LUPE NHỰA BẮT ỐC CHIUTONG
Đặc tính kỹ thuậtLUPE BẮT ỐC NHỰA CHIUTONG
Chất Liệu : Nhựa PVC
Kích Thước: DN65 – DN150 (2-1/2" - 6")
Kết Nối: Nối Ren
Xuất Xứ : Đài Loan
Môi trường làm việc : Máy xử lí nước thải,nuôi trồng thủy sản,tưới tiêu nông nghiệp,công nghiệp.....
-
BẪY NƯỚC NGƯNG DẠNG PHAO NICOSON
Đặc tính kỹ thuật -
VAN 1 CHIỀU LÁ LẬT DN600
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỔNG DN400
Đặc tính kỹ thuật -
VAN BƯỚM TAY QUAY SAMWOO
Đặc tính kỹ thuật -
VAN XẢ KHÍ - ITALY
Đặc tính kỹ thuật -
VAN BI INOX TAY GẠT NỐI BÍCH
Đặc tính kỹ thuậtVan Bi Inox Tay Gạt Nối bích
Chất Liệu: Inox
Tiêu Chuẩn: JIS 10K
Kích Thước: DN15 - DN200
Kết nối : Nối bích
Áp suất làm việc: 10 kgf/cm²
Dùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…
Way Ball Valves lever
Marterial : Inox
Standard: JIS 10K
Size Range: DN15 - DN200
Connect : PLANGE
Pressure rating: 10 kgf/cm²
Use for Food Industry competence, pharmaceutical, chemical ...
-
VAN 1 CHIỀU THÉP ÁP LỰC A105 NỐI BÍCH
Đặc tính kỹ thuật -
VAN 1 CHIỀU THÉP REN ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỬA REN THÉP HÀN ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuật -
VAN HƠI THÉP REN ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuật -
VAN HƠI THÉP ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuật -
VAN VÒI VƯỜN MBV - MIHA
Đặc tính kỹ thuậtĐặc Điểm kỹ thuật
Vòi vườn, nối ren
Tay vòi màu xanh
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 100oC
Đặc Điểm kỹ thuật
Vòi vườn, nối ren
Tay vòi màu xanh
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 100oC
- See more at: http://www.minhhoa.com.vn/san-pham/voi-dong-mbv/620.html#sthash.BuZN068Z.dpufĐặc Điểm kỹ thuật
Vòi vườn, nối ren
Tay vòi màu xanh
Đường ren tiêu chuẩn BS 21 / ISO 7-1-1994
Áp lực làm việc Max. 10 bar
Nhiệt độ làm việc Max. 100oC
- See more at: http://www.minhhoa.com.vn/san-pham/voi-dong-mbv/620.html#sthash.BuZN068Z.dpuf -
VAN BƯỚM TAY GẠT PVC (Butterfly Valve Lever Operator)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bướm Tay Gạt PVC
Chất Liệu : Nhựa PVC
Kích Thước: DN50 – DN150
Kết Nối: Mặt bích - Flange
Áp suất làm việc: 150 PSI
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -70 độ C
Xuất Xứ : Đài Loan
Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước,khí..
Butterfly Valve Lever Operator
Marterial : Plastic PVC
Size Range : DN50 – DN150
Conect : Mặt bích - Flange
Pressure rating: 150 PSI
Temp Work : 0 – 70 độ C
Made in : Taiwan
Work environment: Use for water,air..
-
VAN BI NHỰA RẮC CO (BALL VALVES SPINKLE PLASTIC)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bi Nhựa Rắc Co
Chất Liệu : Nhựa Plastic
Kích Thước : DN15 – DN100
Kết Nối : Ren - Lace
Áp suất làm việc: 10kg/cm2
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -70 độ C
Xuất Xứ : Đài Loan
Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước .
Ball Valves Spinkle Plastic
Marterial : Plastic
Size Range : DN15 – DN100
Conect : Ren - Lace
Pressure rating: 10kg/cm2
Temp Work : 0 – 70 độ C
Made in : Taiwan
Work environment: Use for water
-
VAN BI ĐỒNG TAY BƯỚM MBV (BRASS BALL VALVE )
Đặc tính kỹ thuậtVan Bi Đồng Tay Gạt MBV
Chất Liệu : Thân Đồng, tay van bằng thép mạ
Kích Thước : DN15 – DN20
Kết Nối : Ren - Lace
Áp suất làm việc: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -120 độ C
Xuất Xứ : Việt Nam
Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước, hơi, gas, xăng dầu.
Brass Ball Valve MBV
Marterial : Body Copper, Hand Valve Galvanized Steel
Size Range : DN15 – DN20
Conect : Ren - Lace
Pressure rating: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Temp Work : 0 – 120 độ C
Made in : VIET NAM
Work environment: Use for water, steam, gas, petrol.
-
Van bướm CLLM-Series (CLLM BUTTERFLY VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm CLLM-Series
Thân: gang xám ,gang dẻo
Đĩa: Inox 304
Ty: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
Nối bích JIS-10K, PN -16
Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Xuất xứ: KOREA
CLLM BUTTERFLY VALVE
Body: gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End conection: JIS-10K, PN -16
Size Range: (1.1/2" - 24")
Made in: KOREA
-
Van bướm CLWM - Series (CLWM BUTTERFLY VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm CLWM
- Thân: gang xám ,gang dẻo
-Đĩa: Inox 304
-Ty: Inox 304
- Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
-Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
- Nối bích: JIS-10K, PN -16
- Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Xuất xứ: KOREA
CLWM Butterfly Valve
Body: Gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End connection: JIS-10K, PN -16
Size Range : (1.1/2" - 24")
Made in : KOREA
-
Van bướm High ... (HIGH BUTTERFLY VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm High
Thân: gang xám ,gang dẻo
Đĩa: Inox 304
Ty: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
Nối bích JIS-10K, PN -16
Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Chất Liệu: Gang xám, gang dẻo
Xuất xứ: KOREA
High Butterfly Valve
Body: Gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End connection: JIS-10K, PN -16
Size Range : (1.1/2" - 24")
Made in : KOREA
-
Van bướm High Performce (HIGH PERFORMANCE BUTTERFLY VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm High Performce
- Thân: gang xám ,gang dẻo
-Đĩa: Inox 304
-Ty: Inox 304
- Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
-Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
- Nối bích: JIS-10K, PN -16
- Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Xuất xứ: KOREA
High Performance Butterfly Valve
Body: Gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End connection: JIS-10K, PN -16
Size Range : (1.1/2" - 24")
Made in : KOREA
-
Van bướm CLW - Series-(Butterfly Valve CLW)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm CLW
- Thân: gang xám ,gang dẻo
-Đĩa: Inox 304
-Ty: Inox 304
- Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
-Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
- Nối bích JIS-10K, PN -16
- Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Chất Liệu: Gang xám, gang dẻo
Xuất xứ: KOREA
Butterfly Valve CLW
Body: Gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End connection: JIS-10K, PN -16
Size Range : (1.1/2" - 24")
Made in : KOREA
-
Van bướm CLWH Series-(Butterfly Valve CLWH)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm CLWH
- Thân: gang xám ,gang dẻo
-Đĩa: Inox 304
-Ty: Inox 304
- Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
-Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
- Nối bích JIS-10K, PN -16
- Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Chất Liệu: Gang xám, gang dẻo
Xuất xứ: KOREA
Butterfly Valve CLWH
Body: Gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End connection: JIS-10K, PN -16
Size Range : (1.1/2" - 24")
Made in : KOREA
-
Van bướm CLW - 1S Series-(Butterfly Valve CLW)
Đặc tính kỹ thuậtVan bướm CLW
- Thân: gang xám ,gang dẻo
-Đĩa: Inox 304
-Ty: Inox 304
- Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
-Áp suất làm việc: 10kg/cm2, 16kg/cm2
- Nối bích JIS-10K, PN -16
- Kích Thước : (1.1/2" - 24")
Chất Liệu: Gang xám, gang dẻo
Xuất xứ: KOREA
Butterfly Valve CLW
Body: Gray cast iron, Ductile iron
Cap: Inox 304
Hand: Inox 304
Ron: EPDM, NBR ,TEFLON...
Pressure: 10kg/cm2, 16kg/cm2
End connection: JIS-10K, PN -16
Size Range : (1.1/2" - 24")
Made in : KOREA
-
Van bi đồng tay gạt
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Bi Đồng Tay Gạt
Product’s name : Brass Ball Valve
Chất Liệu : Thân Đồng, tay van bằng thép mạ
Marterial : Body Copper, Hand Valve Galvanized Steel
Kích Thước – Size Range : DN15 – DN100
Kết Nối-Conect : Ren - Lace
Áp suất làm việc - Pressure rating: 16 Bar ~ 16 Kg/cm2
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -120 độ C
Temp Work : 0 – 120 độ C
Xuất Xứ : Việt Nam
Made in : VIET NAM
Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước, hơi, gas, xăng dầu.
Work environment: Use for water, steam, gas, petrol.
-
RỌ ĐỒNG MIHA
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Rọ Đồng MIHA
Product’s name : Brass Foot Valve
Chất Liệu : Đồng
Marterial : Copper
Kích Thước – Size Range : DN15 – DN100
Kết Nối-Conect : Ren - Lace
Áp suất làm việc - Pressure rating: 12 Bar ~ 12 Kg/cm2
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -120 độ C
Temp Work : 0 – 120 độ C
Xuất Xứ : Việt Nam
Made in : VIET NAM
Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước, hơi, gas, xăng dầu.
Work environment: Use for water, steam, gas, petrol.
-
Van bằng đồng thau
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Bi Đồng Tay Gạt (Vàng)
Product’s name : Brass Ball Valve (Yellow)
Chất Liệu : Thân Đồng, tay van bằng thép mạ
Marterial : Body Copper, Handle Valve Equal Steel
Kích Thước – Size Range : DN8 - DN50
Kết Nối-Conect : Ren - Lace
Áp suất làm việc - Pressure rating: 30 Bar ~ 30 Kg/cm2
Nhiệt Độ Làm Việc : 0 -120 độ C
Temp Work : 0 – 120 độ C
Xuất Xứ : Việt Nam
Made in : VIET NAM
Môi trường làm việc : Dùng cho cấp nước, hơi, gas, xăng dầu.
Work environment: Use for water, steam, gas, petrol.