Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Sản phẩm
-
VAN CỔNG TY CHÌM TAY QUAY SHIN YI (RV GATE VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Cổng Ty Chìm Tay Quay
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước : DN50 - DN600 mm
Áp suất làm việc : 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Non-Ringsing stem ( Handwheel ) Gate Valve
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN600 mm
Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
VAN CỔNG TY CHÌM NẮP CHỤP SHIN YI (RV-GATE VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Cổng Ty Chìm Nắp Chụp
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước : DN50 - DN600 mm
Áp suất làm việc: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Non-ringsing stem (Cap) Gate Valves
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN600 mm
Pressure rating: 10, 16, 20, 25 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80C
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
VAN BƯỚM TAY GẠT SHIN YI (BUTTERFLY VALVE LEVER OPERATOR)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bướm Tay Gạt
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN50 - DN300 mm
Áp lực: 10, 16 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80C
Dùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Butterfly valve lever Operator
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN300 mm
Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80C
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
VAN BƯỚM TAY QUAY WBGS (BUTTERFY VALVE GEAR TYPE)
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Bướm Tay Quay
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Model : WBGS..
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN50 - DN300 mm
Áp suất làm việc : 10, 16 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Butterfly valve Gear Type
Marterial : Premium Ductile Iron
Model : WBGS..
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN300 mm
Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN BƯỚM TAY QUAY FBGS (BUTTERFLY VALVE GEAR TYPE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bướm Tay Quay
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN350 - DN600 mm
Áp suất làm việc: 10, 16 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Butterfly valve Gear Type
Marterial : Premium Ductile Iron
Model : FBGS..
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range DN350 - DN600 mm
Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
VAN XẢ KHÍ
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Xả Khí
Product’s name : Air Release Valve
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Marterial : Premium Ductile Iron
Tiêu Chuẩn – Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước – Size Range DN 50 – DN 100 mm
Kết nối : Ren , Mặt Bích
End Connection : Thread , Flange
Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16, Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN HÚT SHIN YI (SHIN YI SLIENT CHECK FOOT VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Hút
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước : DN 50 – DN 300 mm
Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc: 10, 16, 20 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Silent Check Foot Valve
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN 50 – DN 300 mm
Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Pressure Rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
Y . LỌC SHIN YI (SHIN YI Y-STRAINER)
Đặc tính kỹ thuậtY. Lọc Shin Yi
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN 50 – DN 300 mm
Kết nối: PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Y . Strainer
Marterial : Premium Ductile Iron
Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN 50 – DN 300 mm
Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN GÓC ĐỒNG MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
CO THÉP 90° (ELBOW 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Thép 90°
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Kích Thước : DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc : 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows 90°
Marterial : Steel
Standard : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
VAN PHAO SHIN YI (SHIN YI REMOTE FLOAT CONTROL VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Phao Shin Yi
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn: ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước: DN50 - DN300 mm
Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Remote Float control Valve
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN300 mm
Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN GOC ĐỒNG LIÊN HỢP MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
CO THÉP 45° (ELBOW 45°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Thép 45°
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Kích Thước : DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows 45°
Marterial : Steel
Standard : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
VAN GIẢM ÁP SHIN YI
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Giảm Áp Shin Yi
Product’s name : Pressure Reducing Valve
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Marterial : Premium Ductile Iron
Tiêu Chuẩn – Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước – Size Range DN50 - DN300 mm
Kết nối – End Connection : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16, Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ..
-
VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
TÊ ĐỀU HÀN (WELDING TEE)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Đều
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu chuẩn : ASTM- A234
Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Tee
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
ĐẦU PHUN (SPRAY SPRINKLER-TYCO) DN15
Đặc tính kỹ thuậtTên sản phẩm
:
ĐẦU PHUN SPRINKLER-TYCO DN15- STANDARD SPRAY SPRINKLER-TYCO DN15
Giá
:
Liên hệ
Nhóm sản phẩm
:
PCCC
Hãng SX
:
SPRINKLER-TYCO
Lĩnh vực ứng dụng - Field Services:
Sử dụng cho hệ thống PCCC.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: DN15mm
Nhiệt độ làm việc: 68c
Chủng loại: hướng xuống, hướng lên, hướng ngang, màng ngăn, âm trần, được xi màu chromeXuất xứ: Trung Quốc, Anh, Mỹ
SPRAY SPRINKLER-TYCO
Field Services:
Use for fire fighting.
Technical Data:
Size range: DN15mm
Working Temp: 68c
Types:hướng xuống, hướng lên, hướng ngang, màng ngăn, âm trần, được xi màu chromeMade in: Vietnam, England, America
-
VAN XẢ ÁP SHIN YI
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Xả Áp, Chống Va Shin Yi
Product’s name : Pressure Relief / Sustaining
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Marterial : Premium Ductile Iron
Tiêu Chuẩn – Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước – Size Range DN50 - DN300 mm
Kết nối – End Connection : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16, Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP TRƯỚC ĐỒNG HỒ MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
TÊ GIẢM HÀN (WELDING REDUCING TEE)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Giảm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234
Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Reducing Tee
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ..
-
ĐẦU MÀNG NƯỚC (SPRINKLER-TYCO) DN15
Đặc tính kỹ thuậtTên sản phẩm
:
ĐẦU MÀNG NƯỚC SPRINKLER-TYCO DN15
Giá
:
Liên hệ
Nhóm sản phẩm
:
PCCC
Hãng SX
:
SPRINKLER-TYCO
Lĩnh vực ứng dụng - Field Services:
Sử dụng cho hệ thống PCCC.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: DN15mm
Nhiệt độ làm việc: 68c
Chủng loại :hướng xuống, hướng lên, hướng ngang, màng ngăn, âm trần, được xi màu chromeXuất xứ: Trung Quốc, Anh, Mỹ
SPRINKLER-TYCO
Field Services:
Use for fire fighting.
Technical Data:
Size range: DN15mm
Working Temp: 68c
Types:hướng xuống, hướng lên, hướng ngang, màng ngăn, âm trần, được xi màu chromeMade in: Vietnam, England, America
-
VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT SHIN YI
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Một Chiều Lá Lật
Product’s name : Rubber Disc check Valve
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Marterial : Premium Ductile Iron
Tiêu Chuẩn – Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước – Size Range DN50 - DN300 mm
Kết nối – Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU LẮP SAU ĐỒNG HỒ MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỬA ĐỒNG MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỔNG TY CHÌM INOX (GTF) (CAST STEEL GATE VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Cổng Ty Chìm Inox
Chất Liệu l :Inox
Tiêu Chuẩn: ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16
Kích Thước: DN50 - DN300
Áp suất làm việc: 16, 25, 40 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: Max 200˚CDùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Cast Steel Gate Valve
Marterial :Inox
Standard : ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16
Size Range: DN50 - DN300
Pressure rating: 16, 25, 40 Kgf/cm2
Working Temp: Max 200˚CUse for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
BẦU THÉP HÀN ĐỒNG TÂM (WELDING REDUCER)
Đặc tính kỹ thuậtCôn Thép Hàn Đồng Tâm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234
Kích Thước : DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Reducer
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
LĂNG PHUN CHỮA CHÁY (HYDANT)
Đặc tính kỹ thuậtTên sản phẩm
:
LĂNG PHUN CHỮA CHÁY
Giá
:
Liên hệ
Nhóm sản phẩm
:
PCCC
Lĩnh vực ứng dụng - Field Services:
Sử dụng cho hệ thống PCCC.
Technical Data:
Kích thước: DN50-65mm
Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan
Hydrant
Field Services:
Use for fire fighting.
Technical Data:
Size range: DN50-65mmMade in: Vietnam, China, Taiwan
-
VAN MỘT CHIỀU LÒ XO
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Một Chiều Lò Xo
Product’s name : Silent check Valve
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Marterial : Premium Ductile Iron
Tiêu Chuẩn – Sandard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước – Size Range DN50 - DN300 mm
Kết nối – Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc - Pressure rating: 10, 16 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc - Working Temp: -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
VAN GÓC ĐỒNG NỐI BẤM MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỬA ĐỒNG MBV
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỔNG CHỮ NGÃ INOX (GPF) (∼ INOX GATE VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Cổng Chữ Ngã Inox
Chất Liệu: Inox
Tiêu Chuẩn: ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16
Kích Thước : DN50 - DN300
Áp suất làm việc: 16, 25, 40 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc: Max 200˚CDùng cho các ngành cấp thoát nước, trong hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
∼ Inox Gate Valve
Marterial: Inox
Standard: ANSI 150/300LB, JIS 10/16K, PN16
Size: DN50-DN300
Working Pressure: 16, 25, 40 Kgf/cm2
Working Temp: Max 200oC
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system ...
-
BẦU HÀN LỆCH TÂM (WELDING ECCENTRIC REDUCER)
Đặc tính kỹ thuậtCôn Thép Hàn Lệch Tâm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234
Kích Thước: DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Eccentric Reducer
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
VAN BƯỚM TÍN HIỆU (FIRE SIGNAL BUTTERFY VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtTên Sản Phẩm : Van Bướm Tín Hiệu
Chất Liệu : Gang Cầu Cao Cấp
Tiêu Chuẩn : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Kích Thước : DN50 - DN300 mm
Kết nối : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Áp suất làm việc : 10, 16, 20 Kgf/cm2
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80CDùng cho các ngành cấp thoát nước,hệ thống HVAC, hệ thống PCCC…
Fire Signal Butterfly Valve
Marterial : Premium Ductile Iron
Standard : ISO 7259-1998, GB1221-1989;ISO5752-1982, Table1, Series3; BS5163-1986.
Size Range: DN50 - DN300 mm
Connect : PN10, PN16, JIS 10K, ANSI…
Pressure rating: 10, 16, 20 Kgf/cm2
Working Temp: -10 ~ 80C
Use for the water supply sector, the HVAC system, fire protection system
-
VAN GÓC PCCC ( INDOOR FIRE HYDRANT)
Đặc tính kỹ thuậtTên sản phẩm
:
VAN GÓC PCCC - INDOOR FIRE HYDRANT
Mã sản phẩm
:
FHIX
Giá
:
Liên hệ
Nhóm sản phẩm
:
PCCC - FIRE HYDRANT
Hãng SX
:
VAN SHIN YI
Lĩnh vực ứng dụng - Field Services:
Sử dụng cho hệ thống PCCC.
Thông số kỹ thuật :
Kích thước: DN50 - DN65 mm
Áp suất làm việc: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
Nhiệt độ làm việc : -100 ~ 800C
Môi trường làm việc : Nước
Kết nối: RenINDOOR FIRE HYDRANT
Field Services:
Use for fire fighting.
Technical Data:
Size range: DN50 - DN65 mm
Pressure rating: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
Working Temp: -100 ~ 800C
Flow Media:Water
End connection: Thread -
VAN GÓC ĐỒNG CÓ VAN 1 CHIỀU NỐI BẤM MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
RỌ ĐỒNG MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỬA ĐỒNG MI
Đặc tính kỹ thuật -
VAN BI TAY GẠT INOX (BALL VALVE LEVER)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bi Tay Gạt Inox
Chất Liệu: Inox
Tiêu Chuẩn: BS 4504 PN16, PN25, PN40
Kích Thước: DN15 - DN300
Kết nối: Nối bích PN16, PN25
Áp suất làm việc: 0 - 50 bar
Nhiệt độ làm việc: từ -20˚C đến 180˚CDùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…
Ball valve lever
Marterial : Inox
Sandard : BS 4504 PN16, PN25, PN40
Size Range: DN15 - DN300
Connect : PN16, PN25
Pressure rating: 0 - 50 bar
Working Temp: từ -20˚C đến 180˚CUse for Food Industry competence, pharmaceutical, chemical .
-
RẮC CO HÀN (WELDING SPRINKLE THREADED)
Đặc tính kỹ thuậtRắc Co Hàn
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM- A234, ANSI
Kích Thước – Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc - Pressure rating: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Sprinkle Threaded
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
VAN GÓC PCCC CHỮ Y (OUTDOOR FIRE HYDRANT)
Đặc tính kỹ thuậtVAN GÓC PCCC CHỮ Y
Lĩnh vực ứng dụng - Field Services:
Sử dụng cho hệ thống PCCC.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước: DN100 mm
Áp suất làm việc: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
Nhiệt độ làm việc : -10 ~ 80C
Môi trường làm việc: Nước
Kết nối: Mặt bíchOUTDOOR FIRE HYDRANT
Field Services:
Use for fire fighting.
Technical Data:
Size range: DN100 mm
Pressure rating: 1.0 Mpa - 1.6 Mpa
Working Temp: -10 ~ 80C
Flow Media:Water
End connection:Flange -
VAN GÓC ĐỒNG TAY KHÓA MIHA
Đặc tính kỹ thuật -
RỌ ĐỒNG MI
Đặc tính kỹ thuật -
VAN CỬA ĐỒNG TAY KHÓA
Đặc tính kỹ thuật -
VAN BI HAI CHIỀU INOX (TWO WAY BALLl VALVE)
Đặc tính kỹ thuậtVan Bi Hai Chiều Inox
Chất Liệu: Inox
Tiêu Chuẩn: BS 4504 PN16, PN25, PN40
Kích Thước: DN15 - DN300
Kết nối : Nối bích PN16, PN25
Áp suất làm việc: 0 - 50 bar
Nhiệt độ làm việc: từ -20˚C đến 180˚CDùng cho các ngành Công nghiệp thực thẩm, dược phẩm, hóa chất…
Two Way Ball Valves
Marterial : Inox
Standard: BS 4504 PN16, PN25, PN40
Size Range: DN15 - DN300
Connect : PN16, PN25
Pressure rating: 0 - 50 bar
Working Temp: từ -20˚C đến 180˚CUse for Food Industry competence, pharmaceutical, chemical ...