Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Phụ Kiện-Fittings
-
CO THÉP 90° (ELBOW 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Thép 90°
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Kích Thước : DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc : 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows 90°
Marterial : Steel
Standard : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO THÉP 45° (ELBOW 45°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Thép 45°
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Kích Thước : DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows 45°
Marterial : Steel
Standard : ASTM-A234 WPB ANSI B16.9
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ ĐỀU HÀN (WELDING TEE)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Đều
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu chuẩn : ASTM- A234
Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Tee
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ GIẢM HÀN (WELDING REDUCING TEE)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Giảm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234
Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Reducing Tee
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ..
-
BẦU THÉP HÀN ĐỒNG TÂM (WELDING REDUCER)
Đặc tính kỹ thuậtCôn Thép Hàn Đồng Tâm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234
Kích Thước : DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Reducer
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
BẦU HÀN LỆCH TÂM (WELDING ECCENTRIC REDUCER)
Đặc tính kỹ thuậtCôn Thép Hàn Lệch Tâm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234
Kích Thước: DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Eccentric Reducer
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
RẮC CO HÀN (WELDING SPRINKLE THREADED)
Đặc tính kỹ thuậtRắc Co Hàn
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM- A234, ANSI
Kích Thước – Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc - Pressure rating: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Sprinkle Threaded
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG SÔNG HÀN (WELDING SLEEVES)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Hàn
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Welding Sleeves
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CHÉN HÀN (CAPS)
Đặc tính kỹ thuậtChén Hàn
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM- A234
Kích Thước: DN 20 – DN 1000 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Caps
Material: Steel
Standard : ASTM- A234
Size Range : DN 20 – DN 1000 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
ỐNG NÔNG , ĐAI NGÀM
Đặc tính kỹ thuậtỐNG NÔNG , ĐAI NGÀM
- Chất Liệu : Gang Cầu
- Tiêu Chuẩn: ISO 2531 – 2009.
- Áp suất làm việc: 16 kg/cm2.
- Sử dụng cho tất cả các loại ống (uPVC, PVC, HDPE) với nhiều kích thước và áp lực làm việc lớn.
- Giữ ống không bị tuột khỏi mối nối.
- Dùng cho các ngành cấp thoát nước...
-
MỐI NỐI MỀM GANG + ỐNG NONG,ĐAI NGÀM
Đặc tính kỹ thuật -
CÔN GIẢM HÀN
Đặc tính kỹ thuật -
CÙM TREO ỐNG THÉP
Đặc tính kỹ thuật -
ĐAI KHỞI THỦY THÉP ÁP LỰC A105
Đặc tính kỹ thuậtĐai Khởi Thủy Thép Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASME B16.25
Kích Thước : 1/4 – 4"
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding outlet A105
Marterial : Steel
Standard : ASME B16.25
Size Range : 1/4 – 4"
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
ĐAI KHỞI THỦY GANG MẶT BÍCH
Đặc tính kỹ thuật -
TÊ GIẢM GANG NỐI BÍCH
Đặc tính kỹ thuật -
RỌ BƠM GANG
Đặc tính kỹ thuậtChất Liệu : Gang xám.
Gioăng: tấm amiăng
Tiêu chuẩn : BS 4504
Áp lực : Max:10Kg/cm 2
Nhiệt độ làm việc: Max: 50°C
Kích thước: Từ DN50 đến DN400
Dùng cho: Nước sạch, ...
Xuất xứ: Trung Quốc...
-
TÊ GANG CẦU FFF
Đặc tính kỹ thuậtTê Gang FFF
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước: DN 80– DN 400mm
Kết nối: Đầu F
Áp Lực: PN10 - PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Tee Ductile Iron FFF
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 80– DN 400mm
Conect : F
Pressure : PN10 - PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO LƠ GANG 45˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 45°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Gang 45°
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN40 – DN 400
Kết nối : Mặt Bích - Flange
Áp Lực : PN10,PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows Ductile Iron 45°
Marterial : Ductile Iron
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN40 – DN 400
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : PN10,PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO GANG 90˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Gang 90°
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN40 – DN 400
Kết nối : Mặt Bích - Flange
Áp Lực : PN10,PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows Ductile Iron 90°
Marterial : Ductile Iron
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN40 – DN 400
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : PN10,PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG XÔNG BF (DUCTILE IRON SLEEVES BF)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Xông Gang
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn : ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN 40 – DN 600mm
Kết nối: Mặt Bích (BF)
Áp Lực: PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Ductile Iron Sleeves BF
Marterial : Ductile Iron
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Mặt Bích (BF)
Pressure : PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG XÔNG GANG HAI MẶT BÍCH BB (2 WAY FLANGES SLEEVES BB)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Xông Gang Hai Mặt Bích BB
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ASTM A126
Kích Thước : DN 40 – DN 600mm
Kết nối: Mặt Bích - Flange
Áp Lực: PN10, PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC..
2 Way Flanges Sleeves BB
Marterial : Ductile Iron
Standard : ASTM A126
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : PN10, PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MỐI NỐI MỀM GANG BE (DUCTILE IRON JOINT BE)
Đặc tính kỹ thuậtMối Nối Mềm Gang
Chất Liệu : Gang Cầu
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Kết nối : Mặt Bích (BE)
Áp Lực: PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Ductile Iron Joint
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Mặt Bích (BE)
Pressure : PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MỐI NỐI MỀM GANG EE (DUCTILE IRON JOINT EE)
Đặc tính kỹ thuậtMối Nối Mềm Gang
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn : ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN 40 – DN 600mm
Kết nối: Trơn (EE)
Áp Lực: PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Ductile Iron Joint
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Trơn (EE)
Pressure : PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
BU GANG BU (SPIGOT DUCTILE IRON)
Đặc tính kỹ thuậtBu Gang BU
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN 80– DN 400mm
Kết nối : Mặt Bích - Flange
Áp Lực: 10kgf/cm2
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Spigot Ductile Iron
Marterial : Ductile Iron
Standard: ISO 2531 - 2009
Size Range: DN 80– DN 400mm
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : 10kgf/cm2
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
THẬP GANG BBBB (IRON CROSS BBBB)
Đặc tính kỹ thuậtThập Gang BBBB
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước: DN 80– DN 400mm
Kết nối : Mặt Bích
Áp lực: 10kgf/cm2
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
iron cross BBBB
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 80– DN 400mm
Conect : - Flange
Pressure : 10kgf/cm2
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO GANG 90˚ BB (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Gang 90°
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước: DN 80– DN 400mm
Kết nối: Mặt Bích - Flange
Áp Lực: 10kgf/cm2
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows Ductile Iron 90°
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 80– DN 400mm
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : 10kgf/cm2
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
KÉP REN MẠ KẼM (DUAL THREADED GALVANIZED)
Đặc tính kỹ thuậtKép Ren Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15 – DN 65 mm
Áp suất làm việc: 40kg/cm
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Dual threaded galvanized
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15 – DN 65 mm
Pressure rating: 40kg/cm
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
BẦU MẠ KẼM (CONCENTRIE REDUCING SOCKETS PLAIN)
Đặc tính kỹ thuậtBầu Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu chuẩn : ASTM- A234, ANSI
Kích cỡ : DN 15– DN 100mm
Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Concentrie Reducing Sockets Plain
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ GIẢM THÉP REN MẠ KẼM ( GALVANIZED REDUCING STEELTEE)
Đặc tính kỹ thuậtTê Giảm Thép Ren Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước : DN 15– DN 100mm
Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Galvanized Reducing Steel Tee
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ ĐỀU THÉP REN MẠ KẼM (GALVANIZED STEEL TEE)
Đặc tính kỹ thuậtTê Đều Thép Ren Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước : DN 15– DN 100mm
Áp Lực: SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ: Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Galvanized Steel Tee
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO (CÚT) REN 45° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 45°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Ren 45° Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15– DN 100mm
Áp Lực: SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Galvanized Elbows 45°
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO REN 90° MẠ KẼM (GALVANIZED ELBOW 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Ren 90° Mạ Kẽm
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15– DN 100mm
Áp Lực: SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows 90° galvanized
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
RẮC CO REN MẠ KẼM (GALVANIZED SPRINKLE THREADED)
Đặc tính kỹ thuậtRắc Co Ren
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ASTM- A234, ANSI
Kích Thước : DN 15– DN 100mm
Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ: Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Galvanized Sprinkle threaded
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Made in : Việt Nam,Trung Quốc…
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG SÔNG REN MẠ KẼM (GALVANIZED WELDING SLEEVES)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Ren
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu chuẩn : ASTM- A234, ANSI
Kích Thước: DN 15– DN 100mm
Áp Lực : SCH10, SCH20, SCH40
Xuất xứ : Việt Nam,Trung Quốc…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Galvanized Welding Sleeves
Marterial : Steel
Standard : ASTM- A234, ANSI
Size Range : DN 15– DN 100mm
Pressure : SCH10, SCH20, SCH40
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
KÉP REN ÁP LỰC A 105 (DUAL LACE A105)
Đặc tính kỹ thuậtKép Ren A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Dual Lace A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG SÔNG REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE LACE SLEEVES A105)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Ren A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu chuẩn : ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Lace Sleeves A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG SÔNG HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING SLEEVES A105)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Sông Hàn A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Sleeves A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CHẾCH THÉP HÀN 45° A105 (SLIGHT LACE 45° A105)
Đặc tính kỹ thuậtChếch Thép Hàn 45° A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Slight Lace A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CHẾCH THÉP REN 45° A105 (SLIGHT WELDING 45° A105)
Đặc tính kỹ thuậtChếch Thép Ren 45° A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Slight Welding 45° A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range: DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO THÉP HÀN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING ELBOW 90° A105)
Đặc tính kỹ thuậtCo Hàn 90° Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Elbow 90° A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO THÉP REN 90° ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED ELBOW 90° A105)
Đặc tính kỹ thuậtCo Thép Ren 90° Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn : ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Galvanized Elbows 90° A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ THÉP REN ÁP LỰC A105 (PRESSURE GALVANIZED TEE A105)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Ren Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước : DN 15– DN 50 mm
Áp Lực: CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Galvanized Tee A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range : DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
TÊ THÉP HÀN ÁP LỰC A105 (PRESSURE WELDING TEE A105)
Đặc tính kỹ thuậtTê Thép Hàn Áp Lực A105
Chất Liệu : Thép Đúc
Tiêu Chuẩn: ANSI B16.11
Kích Thước: DN 15– DN 50 mm
Áp Lực : CLASS1500, 3000
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Pressure Welding Tee A105
Marterial : Steel
Standard : ANSI B16.11
Size Range: DN 15– DN 50 mm
Pressure : CLASS1500, 3000
Use for the water supply sector, fire protection system