Hỗ trợ trực tuyến
Mr Quý:0938 035 786
Ms Hương:0918 137 492
Kinh doanh 1:028-62806068
Kinh doanh 2:028-36402536
Email:sales.maikhoadat@gmail.com
Email:huong.maikhoadat@gmail.com
Phụ Kiện Gang- Ductile Iron Fittings
-
ỐNG NÔNG , ĐAI NGÀM
Đặc tính kỹ thuậtỐNG NÔNG , ĐAI NGÀM
- Chất Liệu : Gang Cầu
- Tiêu Chuẩn: ISO 2531 – 2009.
- Áp suất làm việc: 16 kg/cm2.
- Sử dụng cho tất cả các loại ống (uPVC, PVC, HDPE) với nhiều kích thước và áp lực làm việc lớn.
- Giữ ống không bị tuột khỏi mối nối.
- Dùng cho các ngành cấp thoát nước...
-
MỐI NỐI MỀM GANG + ỐNG NONG,ĐAI NGÀM
Đặc tính kỹ thuật -
ĐAI KHỞI THỦY GANG MẶT BÍCH
Đặc tính kỹ thuật -
TÊ GIẢM GANG NỐI BÍCH
Đặc tính kỹ thuật -
RỌ BƠM GANG
Đặc tính kỹ thuậtChất Liệu : Gang xám.
Gioăng: tấm amiăng
Tiêu chuẩn : BS 4504
Áp lực : Max:10Kg/cm 2
Nhiệt độ làm việc: Max: 50°C
Kích thước: Từ DN50 đến DN400
Dùng cho: Nước sạch, ...
Xuất xứ: Trung Quốc...
-
TÊ GANG CẦU FFF
Đặc tính kỹ thuậtTê Gang FFF
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước: DN 80– DN 400mm
Kết nối: Đầu F
Áp Lực: PN10 - PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Tee Ductile Iron FFF
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 80– DN 400mm
Conect : F
Pressure : PN10 - PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO LƠ GANG 45˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 45°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Gang 45°
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN40 – DN 400
Kết nối : Mặt Bích - Flange
Áp Lực : PN10,PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows Ductile Iron 45°
Marterial : Ductile Iron
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN40 – DN 400
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : PN10,PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO GANG 90˚ FF (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Gang 90°
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN40 – DN 400
Kết nối : Mặt Bích - Flange
Áp Lực : PN10,PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows Ductile Iron 90°
Marterial : Ductile Iron
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN40 – DN 400
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : PN10,PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG XÔNG BF (DUCTILE IRON SLEEVES BF)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Xông Gang
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn : ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN 40 – DN 600mm
Kết nối: Mặt Bích (BF)
Áp Lực: PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Ductile Iron Sleeves BF
Marterial : Ductile Iron
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Mặt Bích (BF)
Pressure : PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MĂNG XÔNG GANG HAI MẶT BÍCH BB (2 WAY FLANGES SLEEVES BB)
Đặc tính kỹ thuậtMăng Xông Gang Hai Mặt Bích BB
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ASTM A126
Kích Thước : DN 40 – DN 600mm
Kết nối: Mặt Bích - Flange
Áp Lực: PN10, PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC..
2 Way Flanges Sleeves BB
Marterial : Ductile Iron
Standard : ASTM A126
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : PN10, PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MỐI NỐI MỀM GANG BE (DUCTILE IRON JOINT BE)
Đặc tính kỹ thuậtMối Nối Mềm Gang
Chất Liệu : Gang Cầu
Sandard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Kết nối : Mặt Bích (BE)
Áp Lực: PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Ductile Iron Joint
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Mặt Bích (BE)
Pressure : PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
MỐI NỐI MỀM GANG EE (DUCTILE IRON JOINT EE)
Đặc tính kỹ thuậtMối Nối Mềm Gang
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn : ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN 40 – DN 600mm
Kết nối: Trơn (EE)
Áp Lực: PN16
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Ductile Iron Joint
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 40 – DN 600mm
Conect : Trơn (EE)
Pressure : PN16
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
BU GANG BU (SPIGOT DUCTILE IRON)
Đặc tính kỹ thuậtBu Gang BU
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước : DN 80– DN 400mm
Kết nối : Mặt Bích - Flange
Áp Lực: 10kgf/cm2
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Spigot Ductile Iron
Marterial : Ductile Iron
Standard: ISO 2531 - 2009
Size Range: DN 80– DN 400mm
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : 10kgf/cm2
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
THẬP GANG BBBB (IRON CROSS BBBB)
Đặc tính kỹ thuậtThập Gang BBBB
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước: DN 80– DN 400mm
Kết nối : Mặt Bích
Áp lực: 10kgf/cm2
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
iron cross BBBB
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 80– DN 400mm
Conect : - Flange
Pressure : 10kgf/cm2
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...
-
CO GANG 90˚ BB (ELBOWS DUCTILE IRON 90°)
Đặc tính kỹ thuậtCo Gang 90°
Chất Liệu : Gang Cầu
Tiêu Chuẩn: ISO 2531 - 2009
Kích Thước: DN 80– DN 400mm
Kết nối: Mặt Bích - Flange
Áp Lực: 10kgf/cm2
Xuất xứ : Việt Nam,Đài Loan…
Dùng cho các ngành cấp thoát nước , hệ thống PCCC…
Elbows Ductile Iron 90°
Marterial : Ductile Iron
Standard : ISO 2531 - 2009
Size Range : DN 80– DN 400mm
Conect : Mặt Bích - Flange
Pressure : 10kgf/cm2
Made in : Viet Nam , Taiwan...
Use for the water supply sector, fire protection system ...